Iris Xe Graphics G7 vs RTX A4000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.82

RTX A4000 Mobile vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 281% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450126
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.27
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965120
Tần số nhânkhông có dữ liệu1140 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−202%
120−130
+202%
Far Cry 5 30−35
−259%
110−120
+259%
Fortnite 55−60
−179%
150−160
+179%
Forza Horizon 4 40−45
−233%
140−150
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−324%
140−150
+324%
Valorant 90−95
−134%
210−220
+134%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−202%
120−130
+202%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−91%
270−280
+91%
Dota 2 65−70
−106%
140−150
+106%
Far Cry 5 30−35
−259%
110−120
+259%
Fortnite 55−60
−179%
150−160
+179%
Forza Horizon 4 40−45
−233%
140−150
+233%
Grand Theft Auto V 35−40
−239%
120−130
+239%
Metro Exodus 18−20
−347%
85−90
+347%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−324%
140−150
+324%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−396%
120−130
+396%
Valorant 90−95
−134%
210−220
+134%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−202%
120−130
+202%
Dota 2 65−70
−106%
140−150
+106%
Far Cry 5 30−35
−259%
110−120
+259%
Forza Horizon 4 40−45
−233%
140−150
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−324%
140−150
+324%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−396%
120−130
+396%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−179%
150−160
+179%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−241%
240−250
+241%
Grand Theft Auto V 14−16
−414%
70−75
+414%
Metro Exodus 10−12
−373%
50−55
+373%
Valorant 100−110
−132%
240−250
+132%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−309%
90−95
+309%
Far Cry 5 20−22
−335%
85−90
+335%
Forza Horizon 4 21−24
−343%
100−110
+343%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−370%
90−95
+370%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−285%
75−80
+285%
Metro Exodus 5−6
−560%
30−35
+560%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−418%
55−60
+418%
Valorant 50−55
−340%
220−230
+340%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−375%
55−60
+375%
Dota 2 35−40
−203%
100−110
+203%
Far Cry 5 10−11
−370%
45−50
+370%
Forza Horizon 4 16−18
−319%
65−70
+319%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−422%
45−50
+422%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−411%
45−50
+411%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 560%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 33.57
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 280.6%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2701 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.