Iris Xe Graphics G7 vs Quadro K620

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.29
+77.7%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua K620 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất449609
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.92
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.82
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$189.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhânkhông có dữ liệu1058 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu41 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8632 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu160 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 29 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Fortnite 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 90−95
+84%
50−55
−84%
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+82.5%
80−85
−82.5%
Dota 2 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Far Cry 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Fortnite 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
Grand Theft Auto V 35−40
+100%
18−20
−100%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Valorant 90−95
+84%
50−55
−84%
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Dota 2 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Far Cry 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Fortnite 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+85%
40−45
−85%
Grand Theft Auto V 14−16
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 100−110
+78.3%
60−65
−78.3%
Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 20−22
+100%
10−11
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.29 5.79
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 22 Tháng 7 2014
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Quadro K620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K620 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
2685 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
663 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Quadro K620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.