Iris Xe Graphics G7 vs HD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.62
+1262%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 1262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4371156
Vị trí theo mức độ phổ biến1896
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.53
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeIvy Bridge GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9648
Tần số nhânkhông có dữ liệu650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu392 million
Quy trình công nghệ10 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1008 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.1 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.0
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 10.62
+1262%
HD Graphics 0.78

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+1507%
HD Graphics 300

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Far Cry 5 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Fortnite 60−65
+1450%
4−5
−1450%
Forza Horizon 4 40−45
+1333%
3−4
−1333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+1520%
5−6
−1520%
Red Dead Redemption 2 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Valorant 40−45
+1267%
3−4
−1267%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Dota 2 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Fortnite 60−65
+1450%
4−5
−1450%
Forza Horizon 4 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Grand Theft Auto V 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Metro Exodus 27−30
+1350%
2−3
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+1520%
5−6
−1520%
Red Dead Redemption 2 27−30
+1300%
2−3
−1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Valorant 40−45
+1267%
3−4
−1267%
World of Tanks 150−160
+1410%
10−11
−1410%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Dota 2 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Far Cry 5 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Forza Horizon 4 40−45
+1333%
3−4
−1333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+1520%
5−6
−1520%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1500%
2−3
−1500%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+1450%
4−5
−1450%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Red Dead Redemption 2 9−10 0−1
Valorant 24−27
+2500%
1−2
−2500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 4 24−27
+2300%
1−2
−2300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+2600%
1−2
−2600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 6−7 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Valorant 10−12 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Dota 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1450%
2−3
−1450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 0.78
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 10 nm 22 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1261.5%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
Intel HD Graphics
HD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 2145 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc HD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.