Iris Xe Graphics G7 vs HD Graphics 3000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 1509% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 1192 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 18 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Generation 6.0 (2011) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Sandy Bridge GT2+ |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 96 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,160 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | unknown |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 15.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.2496 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 2 |
TMUs | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 11.1 (10_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 3.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 140−150
+1456%
| 9
−1456%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Far Cry 5 | 40−45
+2050%
|
2−3
−2050%
|
Fortnite | 60−65
+1967%
|
3−4
−1967%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+514%
|
7−8
−514%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+1520%
|
5−6
−1520%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+460%
|
5−6
−460%
|
Valorant | 40−45
+1950%
|
2−3
−1950%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Dota 2 | 35−40
+1167%
|
3
−1167%
|
Far Cry 5 | 40−45
+438%
|
8−9
−438%
|
Fortnite | 60−65
+6100%
|
1−2
−6100%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+514%
|
7−8
−514%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+1800%
|
2−3
−1800%
|
Metro Exodus | 27−30
+2800%
|
1−2
−2800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+800%
|
9−10
−800%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+460%
|
5−6
−460%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+540%
|
5−6
−540%
|
Valorant | 40−45
+1950%
|
2−3
−1950%
|
World of Tanks | 150−160
+1273%
|
11
−1273%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Dota 2 | 35−40
+443%
|
7
−443%
|
Far Cry 5 | 40−45
+438%
|
8−9
−438%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+514%
|
7−8
−514%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+800%
|
9−10
−800%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+3100%
|
1−2
−3100%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+1967%
|
3−4
−1967%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16 | 0−1 |
Metro Exodus | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10 | 0−1 |
Valorant | 24−27
+2500%
|
1−2
−2500%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Far Cry 5 | 21−24
+475%
|
4−5
−475%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+2300%
|
1−2
−2300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+2600%
|
1−2
−2600%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+40%
|
14−16
−40%
|
Metro Exodus | 6−7 | 0−1 |
Red Dead Redemption 2 | 7−8 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+40%
|
14−16
−40%
|
Valorant | 10−12 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Dota 2 | 21−24
+40%
|
14−16
−40%
|
Far Cry 5 | 12−14 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 14−16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+3000%
|
1−2
−3000%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12 | 0−1 |
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 1456% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 6100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 18các bài kiểm tra (49%)
- Hòa trong 19các bài kiểm tra (51%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.62 | 0.66 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 1 Tháng 2 2011 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 32 nm |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1509.1%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và HD Graphics 3000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.