HD Graphics 3000 vs UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 3000
2011
0.66

UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1192857
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9616
Tần số nhân650 MHz350 MHz
Tần số Boost1300 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.1không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 3000 0.66
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 2.31
+250%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 3000 1568
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 7190
+359%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 3000 2503
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) 7982
+219%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−22.2%
11
+22.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12
+71.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
−80%
9−10
+80%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 3
−300%
12
+300%
Far Cry 5 8−9
−87.5%
15
+87.5%
Fortnite 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
11
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−144%
21−24
+144%
Red Dead Redemption 2 5−6
−80%
9−10
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−80%
9−10
+80%
World of Tanks 11
−291%
40−45
+291%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 7
−214%
22
+214%
Far Cry 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−144%
21−24
+144%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−300%
16−18
+300%
World of Tanks 2−3
−650%
14−16
+650%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
Valorant 8
+0%
8
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1

Vậy HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 20các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 2.31
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm

UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 3000 và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2510 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 361 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 3000 hoặc UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.