Iris Xe Graphics G7 96EUs vs HD Graphics 3000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
9.21
+1295%

Iris Xe Graphics G7 96EUs vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 1295% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4861199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Hiệu quả năng lượng22.55không có dữ liệu
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeSandy Bridge GT2+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9696
Tần số nhân400 MHz650 MHz
Tần số Boost1350 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,160 million
Quy trình công nghệ10 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Wattunknown
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu15.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2496 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 9.21
+1295%
HD Graphics 3000 0.66

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978
+1557%
HD Graphics 3000 1568

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982
+978%
HD Graphics 3000 2503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+200%
9
−200%
1440p16
+1500%
1−2
−1500%
4K120−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 26
+1200%
2−3
−1200%
Counter-Strike 2 15
+114%
7−8
−114%
Cyberpunk 2077 19
+850%
2−3
−850%
Atomic Heart 18
+800%
2−3
−800%
Battlefield 5 41
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 16
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 26
+2500%
1−2
−2500%
Fortnite 30
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 4 35−40
+850%
4−5
−850%
Forza Horizon 5 22
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
Valorant 124
+328%
27−30
−328%
Atomic Heart 12
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 35
+1650%
2−3
−1650%
Counter-Strike 2 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+773%
11
−773%
Cyberpunk 2077 13
+550%
2−3
−550%
Dota 2 51
+538%
8
−538%
Far Cry 5 25
+2400%
1−2
−2400%
Fortnite 21
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 4 35−40
+850%
4−5
−850%
Forza Horizon 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Grand Theft Auto V 17
+1600%
1−2
−1600%
Metro Exodus 15 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+650%
4−5
−650%
Valorant 112
+286%
27−30
−286%
Battlefield 5 30
+1400%
2−3
−1400%
Counter-Strike 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 11
+450%
2−3
−450%
Dota 2 47
+571%
7
−571%
Far Cry 5 23
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 4 35−40
+850%
4−5
−850%
Forza Horizon 5 22
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+250%
4−5
−250%
Valorant 23
−26.1%
27−30
+26.1%
Fortnite 15
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+3200%
2−3
−3200%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1000%
4−5
−1000%
Valorant 95−100
+1517%
6−7
−1517%
Battlefield 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7 0−1
Far Cry 5 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+550%
2−3
−550%
Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 8
−87.5%
14−16
+87.5%
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12 0−1
Valorant 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Battlefield 5 10−11 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 20
+1900%
1−2
−1900%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 3200%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD Graphics 3000 nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (94%)
  • HD Graphics 3000 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.21 0.66
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 10 nm 32 nm

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1295.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 96EUs vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
1005 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
2543 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.