Iris Plus Graphics 655 vs HD Graphics 3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
4.35
+580%

Iris Plus Graphics 655 vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6711196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Hiệu quả năng lượng20.72không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eSandy Bridge GT2+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân300 MHz650 MHz
Tần số Boost1050 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,160 million
Quy trình công nghệ14 nm+++32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture50.4015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs62
TMUs4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.1
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics 655 4.35
+580%
HD Graphics 3000 0.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1731
+581%
HD Graphics 3000 254

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 655 12287
+684%
HD Graphics 3000 1568

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 655 14343
+473%
HD Graphics 3000 2503

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+111%
9
−111%
1440p10
+900%
1−2
−900%
4K15
+650%
2−3
−650%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 18
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 11
+1000%
1−2
−1000%
Red Dead Redemption 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 17
+467%
3
−467%
Far Cry 5 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 17
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+356%
9−10
−356%
Red Dead Redemption 2 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%
World of Tanks 50
+355%
11
−355%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 28
+300%
7
−300%
Far Cry 5 21−24
+156%
9−10
−156%
Forza Horizon 4 15
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+333%
9−10
−333%
Valorant 12−14
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Dota 2 4 0−1
Grand Theft Auto V 4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+900%
3−4
−900%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
World of Tanks 30−35
+1500%
2−3
−1500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 12−14
+160%
5−6
−160%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+550%
2−3
−550%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
World of Tanks 12
+1100%
1−2
−1100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 12
−25%
14−16
+25%
Far Cry 5 5−6 0−1
Fortnite 3−4 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 2500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 3000 nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (92%)
  • HD Graphics 3000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.35 0.64
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 579.7%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 655 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics 655 và HD Graphics 3000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 342 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2515 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics 655 hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.