Iris Plus Graphics 640 vs GeForce GTX 1650

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 640
2017
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.33

GTX 1650 vượt qua Iris Plus Graphics 640 với mức trọn vẹn là 429% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất715281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.73
Hiệu quả năng lượng17.6818.70
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3eTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân300 MHz1485 MHz
Tần số Boost1100 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm++12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture52.8093.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs632
TMUs4856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 640 3.33
GTX 1650 17.62
+429%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 640 1489
GTX 1650 7878
+429%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 640 2379
GTX 1650 13645
+474%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 640 1394
GTX 1650 9203
+560%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 640 11248
GTX 1650 50549
+349%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics 640 145481
GTX 1650 373333
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 640 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−219%
67
+219%
1440p7−8
−471%
40
+471%
4K4−5
−525%
25
+525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.22
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−467%
50−55
+467%
Counter-Strike 2 12−14
−746%
110−120
+746%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−467%
50−55
+467%
Battlefield 5 14−16
−336%
61
+336%
Counter-Strike 2 12−14
−746%
110−120
+746%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%
Far Cry 5 9−10
−667%
69
+667%
Fortnite 20−22
−955%
211
+955%
Forza Horizon 4 16−18
−429%
90
+429%
Forza Horizon 5 8−9
−813%
73
+813%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−500%
90
+500%
Valorant 50−55
−473%
292
+473%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−467%
50−55
+467%
Battlefield 5 14−16
−279%
53
+279%
Counter-Strike 2 12−14
−746%
110−120
+746%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−255%
230−240
+255%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%
Dota 2 29
−234%
97
+234%
Far Cry 5 9−10
−600%
63
+600%
Fortnite 20−22
−325%
85
+325%
Forza Horizon 4 16−18
−388%
83
+388%
Forza Horizon 5 8−9
−675%
62
+675%
Grand Theft Auto V 6
−1250%
81
+1250%
Metro Exodus 7−8
−400%
35
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−473%
86
+473%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−545%
71
+545%
Valorant 50−55
−410%
260
+410%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−264%
51
+264%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%
Dota 2 21
−338%
92
+338%
Far Cry 5 9−10
−556%
59
+556%
Forza Horizon 4 16−18
−282%
65
+282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−340%
66
+340%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−925%
41
+925%
Valorant 50−55
−37.3%
70
+37.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
−205%
61
+205%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−700%
40−45
+700%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−415%
130−140
+415%
Grand Theft Auto V 3−4
−1233%
40
+1233%
Metro Exodus 2−3
−900%
20
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−486%
170−180
+486%
Valorant 35−40
−378%
177
+378%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Far Cry 5 6−7
−567%
40
+567%
Forza Horizon 4 9−10
−411%
46
+411%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−417%
31
+417%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−500%
42
+500%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−400%
14−16
+400%
Grand Theft Auto V 16−18
−106%
33
+106%
Valorant 18−20
−361%
83
+361%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 10−12
−436%
59
+436%
Far Cry 5 4−5
−375%
19
+375%
Forza Horizon 4 4−5
−650%
30
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−550%
26
+550%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−175%
11
+175%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 640 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 219% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 471% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 1250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.33 17.62
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 75 Watt

Iris Plus Graphics 640 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 429.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 640 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 312 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24904 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 640 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.