ION 2 vs Arc A530M

#ad 
Mua ION 2
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ION 2
2008
20 Watt
0.30

Arc A530M vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 5783% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1329311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1019.93
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGT218DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của ION 2 và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161536
Tần số nhân500 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million11,500 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs448
TMUs896
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được ION 2 và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.2-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của ION 2 và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3700%
35−40
+3700%
Hogwarts Legacy 3−4
−1033%
30−35
+1033%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3700%
35−40
+3700%
Forza Horizon 4 3−4
−2333%
70−75
+2333%
Hogwarts Legacy 3−4
−1033%
30−35
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−857%
65−70
+857%
Valorant 24−27
−427%
130−140
+427%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1608%
220−230
+1608%
Cyberpunk 2077 1−2
−3700%
35−40
+3700%
Dota 2 10−11
−5400%
550−600
+5400%
Forza Horizon 4 3−4
−2333%
70−75
+2333%
Hogwarts Legacy 3−4
−1033%
30−35
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−857%
65−70
+857%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−880%
45−50
+880%
Valorant 24−27
−427%
130−140
+427%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3700%
35−40
+3700%
Dota 2 10−11
−5400%
550−600
+5400%
Forza Horizon 4 3−4
−2333%
70−75
+2333%
Hogwarts Legacy 3−4
−1033%
30−35
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−857%
65−70
+857%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−880%
45−50
+880%
Valorant 24−27
−427%
130−140
+427%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8350%
160−170
+8350%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1200%
35−40
+1200%
Forza Horizon 4 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Hogwarts Legacy 0−1 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2600%
27−30
+2600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 40−45

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−113%
30−35
+113%
Valorant 2−3
−4900%
100−105
+4900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−533%
18−20
+533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−800%
18−20
+800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 8350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A530M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 17.65
Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 1 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 65 Watt

ION 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: hiệu năng cao hơn 5783.3%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA ION 2
ION 2
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 26 số phiếu

Hãy đánh giá ION 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về ION 2 hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.