HD Graphics 500 vs UHD Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 500 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 618% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 500 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1162 | 616 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Hiệu quả năng lượng | 8.91 | 38.39 |
Kiến trúc | Generation 9.0 (2015−2016) | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Apollo Lake GT1 | Jasper Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 500 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 500 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 256 |
Tần số nhân | 200 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 650 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 7.800 | 12.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1248 TFLOPS | 0.384 TFLOPS |
ROPs | 2 | 8 |
TMUs | 12 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 500 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 500 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/LPDDR4 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 500 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 500 và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 500 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 500 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 500 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10
−600%
| 70−75
+600%
|
1440p | 1
−600%
| 7−8
+600%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Atomic Heart | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−588%
|
55−60
+588%
|
Valorant | 30−33
−600%
|
210−220
+600%
|
Atomic Heart | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 20−22
−600%
|
140−150
+600%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Dota 2 | 6
−567%
|
40−45
+567%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−588%
|
55−60
+588%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
Valorant | 30−33
−600%
|
210−220
+600%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
−614%
|
50−55
+614%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Dota 2 | 5
−600%
|
35−40
+600%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−588%
|
55−60
+588%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−600%
|
35−40
+600%
|
Valorant | 30−33
−600%
|
210−220
+600%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 3−4
−600%
|
21−24
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−575%
|
27−30
+575%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1
−600%
|
7−8
+600%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Fortnite | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
−567%
|
100−105
+567%
|
Valorant | 4−5
−575%
|
27−30
+575%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2
−600%
|
7−8
+600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Fortnite | 2−3
−600%
|
14−16
+600%
|
Vậy HD Graphics 500 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1440p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.77 | 5.53 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2015 | 11 Tháng 1 2021 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 618.2%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.