UHD Graphics 620 vs HD Graphics 500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và HD Graphics 500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.30
+243%

UHD Graphics 620 vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 243% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8231164
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.218.89
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Apollo Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân300 MHz200 MHz
Tần số Boost1000 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture24.007.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs32
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và HD Graphics 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.30
+243%
HD Graphics 500 0.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
+244%
HD Graphics 500 299

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 620 1744
+262%
HD Graphics 500 482

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 620 1168
+222%
HD Graphics 500 363

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 9324
+210%
HD Graphics 500 3007

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 620 88746
+261%
HD Graphics 500 24609

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và HD Graphics 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+30%
10
−30%
1440p16
+1500%
1
−1500%
4K8
+300%
2−3
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 17
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 17
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 7
+250%
2−3
−250%
Fortnite 22
+267%
6−7
−267%
Forza Horizon 4 12
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 40
+33.3%
30−33
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 37
+85%
20−22
−85%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 20
+233%
6
−233%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Fortnite 8
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 5
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+50%
4−5
−50%
Valorant 34
+13.3%
30−33
−13.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 18
+260%
5
−260%
Far Cry 5 6
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+500%
3−4
−500%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+214%
7−8
−214%
Valorant 22
+267%
6−7
−267%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy UHD Graphics 620 và HD Graphics 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 620 nhanh hơn 500%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 500 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (94%)
  • HD Graphics 500 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.30 0.67
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 243.3%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4647 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 734 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc HD Graphics 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.