UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs HD Graphics 500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.33
+199%

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8541157
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.95
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeApollo Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496
Tần số nhân450 MHz200 MHz
Tần số Boost750 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu7.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1248 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu2
TMUskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 2.33
+199%
HD Graphics 500 0.78

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 1489
+209%
HD Graphics 500 482

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 1185
+227%
HD Graphics 500 363

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 8303
+176%
HD Graphics 500 3007

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) 55681
+126%
HD Graphics 500 24609

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−28.6%
9
+28.6%
1440p2−3
+100%
1
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 4
−125%
9−10
+125%
Dota 2 5
+150%
2
−150%
Far Cry 5 12
+200%
4
−200%
Fortnite 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 5
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 5
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+633%
3
−633%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+115%
20−22
−115%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+120%
10−11
−120%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+300%
4−5
−300%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 5
+0%
5
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 500 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 633%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 500 nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) tốt hơn trong 27các bài kiểm tra (71%)
  • HD Graphics 500 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (26%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.33 0.78
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 1 Tháng 9 2015
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 198.7%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và HD Graphics 500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 81 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 721 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc HD Graphics 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.