HD Graphics 510 vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 510 và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 510
2015
32 GB LPDDR3/DDR4,15 Watt
1.62

UHD Graphics vượt qua HD Graphics 510 với mức trọn vẹn là 246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 510 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất962610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng7.4338.55
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT1Jasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 510 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 510 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96256
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost900 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture10.8012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1728 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs38
TMUs1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 510 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 510 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 510 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 510 và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 510 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 510 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 510 1.62
UHD Graphics 5.60
+246%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 510 621
UHD Graphics 2151
+246%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 510 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
Red Dead Redemption 2 7−8
−243%
24−27
+243%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%
Dota 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Far Cry 5 12−14
−233%
40−45
+233%
Fortnite 7−8
−243%
24−27
+243%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
Grand Theft Auto V 3−4
−233%
10−11
+233%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−224%
55−60
+224%
Red Dead Redemption 2 7−8
−243%
24−27
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−238%
27−30
+238%
World of Tanks 30−35
−233%
110−120
+233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−200%
6−7
+200%
Counter-Strike 2 10−11
−200%
30−33
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%
Dota 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Far Cry 5 12−14
−233%
40−45
+233%
Forza Horizon 4 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−224%
55−60
+224%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−200%
30−33
+200%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
World of Tanks 10−11
−200%
30−33
+200%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 5 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−220%
16−18
+220%
Valorant 7−8
−243%
24−27
+243%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Dota 2 16−18
−244%
55−60
+244%
Grand Theft Auto V 14−16
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−200%
12−14
+200%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−233%
50−55
+233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Counter-Strike 2 8−9
−238%
27−30
+238%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 16−18
−244%
55−60
+244%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Valorant 2−3
−200%
6−7
+200%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.62 5.60
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.7%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics 510 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 510 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 510
HD Graphics 510
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 384 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6836 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 510 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.