GeForce RTX 5090 vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
91.62
+61.5%

RTX 5090 vượt qua RX 9060 XT 16GB với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất240
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.41không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217602048
Tần số nhân2017 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2407 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,637không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs680không có dữ liệu
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores170không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 91.62
+61.5%
RX 9060 XT 16GB 56.72

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5090 129772
+115%
RX 9060 XT 16GB 60419

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5090 117284
RX 9060 XT 16GB 125707
+7.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5090 89073
+132%
RX 9060 XT 16GB 38316

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5090 385092
+85.1%
RX 9060 XT 16GB 208101

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5090 871500
+25.6%
RX 9060 XT 16GB 693716

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD235
+37.4%
171
−37.4%
1440p201
+158%
78
−158%
4K155
+223%
48
−223%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.51không có dữ liệu
1440p9.95không có dữ liệu
4K12.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+13%
290−300
−13%
Cyberpunk 2077 240−250
+70.5%
140−150
−70.5%
Sons of the Forest 130−140
+13.9%
110−120
−13.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+18.7%
160−170
−18.7%
Counter-Strike 2 300−350
+13%
290−300
−13%
Cyberpunk 2077 240−250
+70.5%
140−150
−70.5%
Far Cry 5 240−250
−8.4%
270
+8.4%
Fortnite 300−350
+9.4%
270−280
−9.4%
Forza Horizon 4 300−350
+49.6%
230−240
−49.6%
Forza Horizon 5 260−270
+48%
170−180
−48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Sons of the Forest 130−140
+13.9%
110−120
−13.9%
Valorant 650−700
+109%
300−350
−109%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+18.7%
160−170
−18.7%
Counter-Strike 2 300−350
+13%
290−300
−13%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 240−250
+70.5%
140−150
−70.5%
Far Cry 5 240−250
+0.4%
248
−0.4%
Fortnite 300−350
+9.4%
270−280
−9.4%
Forza Horizon 4 300−350
+49.6%
230−240
−49.6%
Forza Horizon 5 260−270
+48%
170−180
−48%
Grand Theft Auto V 170−180
+13%
154
−13%
Metro Exodus 69
−117%
150−160
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Sons of the Forest 130−140
+13.9%
110−120
−13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+63.7%
273
−63.7%
Valorant 650−700
+109%
300−350
−109%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+18.7%
160−170
−18.7%
Cyberpunk 2077 240−250
+70.5%
140−150
−70.5%
Far Cry 5 309
+32.6%
233
−32.6%
Forza Horizon 4 300−350
+49.6%
230−240
−49.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Sons of the Forest 130−140
+13.9%
110−120
−13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 358
+145%
146
−145%
Valorant 650−700
+70%
400−450
−70%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+9.4%
270−280
−9.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+80.3%
170−180
−80.3%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+16.5%
400−450
−16.5%
Grand Theft Auto V 160−170
+104%
83
−104%
Metro Exodus 202
+108%
95−100
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 450−500
+26.6%
350−400
−26.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+35.2%
140−150
−35.2%
Cyberpunk 2077 150−160
+96.3%
80−85
−96.3%
Far Cry 5 304
+90%
160
−90%
Forza Horizon 4 300−350
+58.5%
190−200
−58.5%
Sons of the Forest 130−140
+39.4%
90−95
−39.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 327
+221%
102
−221%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+11.5%
75−80
−11.5%
Grand Theft Auto V 180−190
+105%
91
−105%
Metro Exodus 167
+174%
60−65
−174%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+360%
84
−360%
Valorant 300−350
+2.8%
300−350
−2.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+30.8%
100−110
−30.8%
Counter-Strike 2 150−160
+65.3%
95−100
−65.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+108%
35−40
−108%
Far Cry 5 231
+189%
80
−189%
Forza Horizon 4 300−350
+113%
140−150
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Sons of the Forest 130−140
+110%
60−65
−110%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 5090 và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 223% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 360%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 117%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (85%)
  • RX 9060 XT 16GB tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 91.62 56.72
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT 16GB: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9060 XT 16GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 3215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.