Radeon RX 9060 XT 16GB vs GeForce RTX 5090 D V2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 9060 XT 16GB
2025
16 GB GDDR6
55.20

5090 D V2 vượt qua 9060 XT 16GB với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4828
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.13
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.92
Kiến trúcRDNA 4 (2025)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)15 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204821760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boost2530 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170
L1 Cachekhông có dữ liệu21.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu96 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 XT 16GB và GeForce RTX 5090 D V2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD171
−11.1%
190−200
+11.1%
1440p78
−9%
85−90
+9%
4K48
−14.6%
55−60
+14.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.10
1440pkhông có dữ liệu27.05
4Kkhông có dữ liệu41.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 290−300
−2.7%
300−310
+2.7%
Cyberpunk 2077 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Hogwarts Legacy 203
−13.3%
230−240
+13.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
−14.5%
190−200
+14.5%
Counter-Strike 2 290−300
−2.7%
300−310
+2.7%
Cyberpunk 2077 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 270
−11.1%
300−310
+11.1%
Fortnite 270−280
−9.1%
300−310
+9.1%
Forza Horizon 4 220−230
−13.5%
260−270
+13.5%
Forza Horizon 5 170−180
−11.7%
200−210
+11.7%
Hogwarts Legacy 157
−14.6%
180−190
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 300−350
−8%
350−400
+8%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
−14.5%
190−200
+14.5%
Counter-Strike 2 290−300
−2.7%
300−310
+2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 248
−12.9%
280−290
+12.9%
Fortnite 270−280
−9.1%
300−310
+9.1%
Forza Horizon 4 220−230
−13.5%
260−270
+13.5%
Forza Horizon 5 170−180
−11.7%
200−210
+11.7%
Grand Theft Auto V 154
−10.4%
170−180
+10.4%
Hogwarts Legacy 119
−9.2%
130−140
+9.2%
Metro Exodus 140−150
−14.1%
170−180
+14.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 273
−9.9%
300−310
+9.9%
Valorant 300−350
−8%
350−400
+8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
−14.5%
190−200
+14.5%
Cyberpunk 2077 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 233
−11.6%
260−270
+11.6%
Forza Horizon 4 220−230
−13.5%
260−270
+13.5%
Hogwarts Legacy 91
−9.9%
100−105
+9.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
−9.6%
160−170
+9.6%

Full HD
Epic

Fortnite 270−280
−9.1%
300−310
+9.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 170−180
−9.8%
190−200
+9.8%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
−12.9%
500−550
+12.9%
Grand Theft Auto V 83
−14.5%
95−100
+14.5%
Metro Exodus 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Valorant 350−400
−4.7%
400−450
+4.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 140−150
−10.3%
160−170
+10.3%
Cyberpunk 2077 80−85
−11.1%
90−95
+11.1%
Far Cry 5 160
−12.5%
180−190
+12.5%
Forza Horizon 4 190−200
−14.6%
220−230
+14.6%
Hogwarts Legacy 68
−10.3%
75−80
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
−7.8%
110−120
+7.8%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
−12.6%
170−180
+12.6%

4K
High

Counter-Strike 2 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Grand Theft Auto V 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Metro Exodus 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Valorant 300−350
−8.7%
350−400
+8.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Far Cry 5 80
−12.5%
90−95
+12.5%
Forza Horizon 4 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Hogwarts Legacy 36
−11.1%
40−45
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%

4K
Epic

Fortnite 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%

Vậy RX 9060 XT 16GB và RTX 5090 D V2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D V2 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D V2 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D V2 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.20 63.65
Mức độ mới 2 Tháng 1 2025 15 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D V2: hiệu năng cao hơn 15.3%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D V2 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9060 XT 16GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB
NVIDIA GeForce RTX 5090 D V2
GeForce RTX 5090 D V2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 152 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D V2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 XT 16GB hoặc GeForce RTX 5090 D V2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.