GeForce RTX 5090 D vs Radeon RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090 D
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
100.00
+97.4%

RTX 5090 D vượt qua RX 9060 XT 16GB với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.24không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB202không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng217602048
Tần số nhân2017 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2407 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,637không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs680không có dữ liệu
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores170không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA10.1-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 D và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD270−280
+94.2%
139
−94.2%
1440p120−130
+84.6%
65
−84.6%
4K80−85
+86%
43
−86%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Resident Evil 4 Remake 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+0%
260
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 5090 D và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 54 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 100.00 50.66
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 5090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT 16GB: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Radeon RX 9060 XT 16GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 D hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.