L20 vs GeForce RTX 5090 D
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L20 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | AD102 | GB202 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 16 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của L20 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L20 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 11776 | 21760 |
Tần số nhân | 1440 MHz | 2017 MHz |
Tần số Boost | 2520 MHz | 2407 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 76,300 million | 92,200 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 575 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 927.4 | 1,637 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 59.35 TFLOPS | 104.8 TFLOPS |
ROPs | 128 | 192 |
TMUs | 368 | 680 |
Tensor Cores | 368 | 680 |
Ray Tracing Cores | 92 | 170 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L20 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 304 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 16-pin | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L20 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 32 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | 2209 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 864.0 GB/s | 1.79 TB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên L20 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort 1.4a | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được L20 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
CUDA | 8.9 | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 16 Tháng 11 2023 | 30 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 48 GB | 32 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 275 Watt | 575 Watt |
L20 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 109.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa L20 và GeForce RTX 5090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là L20 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa L20 và GeForce RTX 5090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.