Arc B580 vs GeForce RTX 5060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc B580
2024
12 GB GDDR6, 190 Watt
37.21

RTX 5060 Ti vượt qua Arc B580 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11945
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất92.1491.52
Hiệu quả năng lượng14.6123.18
Kiến trúcXe2 (2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBMG-G21GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1% so với RTX 5060 Ti.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân2670 MHz2407 MHz
Tần số Boost2670 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn19,600 million21,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture427.2370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.67 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs8048
TMUs160144
Tensor Cores160144
Ray Tracing Cores2036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dài272 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ456.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.11x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA-12.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc B580 37.21
RTX 5060 Ti 55.93
+50.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc B580 15680
RTX 5060 Ti 23569
+50.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc B580 38258
RTX 5060 Ti 51400
+34.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc B580 111354
RTX 5060 Ti 126716
+13.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc B580 35296
RTX 5060 Ti 42065
+19.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc B580 136983
RTX 5060 Ti 188114
+37.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc B580 687544
RTX 5060 Ti 838177
+21.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc B580 và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
−32.8%
166
+32.8%
1440p68
−22.1%
83
+22.1%
4K42
−26.2%
53
+26.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99
+14.6%
2.28
−14.6%
1440p3.66
+24.7%
4.57
−24.7%
4K5.93
+20.6%
7.15
−20.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
−38%
290−300
+38%
Cyberpunk 2077 112
−27.7%
140−150
+27.7%
Hogwarts Legacy 134
−5.2%
140−150
+5.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−26.2%
160−170
+26.2%
Counter-Strike 2 210−220
−38%
290−300
+38%
Cyberpunk 2077 97
−47.4%
140−150
+47.4%
Far Cry 5 173
+2.4%
160−170
−2.4%
Fortnite 160−170
−62.8%
260−270
+62.8%
Forza Horizon 4 140−150
−54.1%
220−230
+54.1%
Forza Horizon 5 193
+12.9%
170−180
−12.9%
Hogwarts Legacy 101
−39.6%
140−150
+39.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−18.1%
170−180
+18.1%
Valorant 220−230
−43.7%
300−350
+43.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−26.2%
160−170
+26.2%
Counter-Strike 2 210−220
−38%
290−300
+38%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 82
−74.4%
140−150
+74.4%
Far Cry 5 160
−5.6%
160−170
+5.6%
Fortnite 160−170
−62.8%
260−270
+62.8%
Forza Horizon 4 140−150
−54.1%
220−230
+54.1%
Forza Horizon 5 174
+1.8%
170−180
−1.8%
Grand Theft Auto V 140
−15%
160−170
+15%
Hogwarts Legacy 81
−74.1%
140−150
+74.1%
Metro Exodus 106
−37.7%
140−150
+37.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−18.1%
170−180
+18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
−0.8%
230−240
+0.8%
Valorant 220−230
−43.7%
300−350
+43.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−26.2%
160−170
+26.2%
Cyberpunk 2077 77
−85.7%
140−150
+85.7%
Far Cry 5 149
−13.4%
160−170
+13.4%
Forza Horizon 4 140−150
−54.1%
220−230
+54.1%
Hogwarts Legacy 69
−104%
140−150
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−18.1%
170−180
+18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−180%
230−240
+180%
Valorant 220−230
−43.7%
300−350
+43.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−62.8%
260−270
+62.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
−77.1%
170−180
+77.1%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−63.7%
400−450
+63.7%
Grand Theft Auto V 69
−76.8%
120−130
+76.8%
Metro Exodus 62
−51.6%
90−95
+51.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−45.3%
350−400
+45.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−46.4%
140−150
+46.4%
Cyberpunk 2077 56
−41.1%
75−80
+41.1%
Far Cry 5 110
−30.9%
140−150
+30.9%
Forza Horizon 4 100−110
−75.7%
180−190
+75.7%
Hogwarts Legacy 54
−38.9%
75−80
+38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−92.6%
130−140
+92.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−52.5%
150−160
+52.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−72.7%
75−80
+72.7%
Grand Theft Auto V 78
−79.5%
140−150
+79.5%
Hogwarts Legacy 24−27
−70.8%
40−45
+70.8%
Metro Exodus 46
−30.4%
60−65
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−31%
110−120
+31%
Valorant 230−240
−39.1%
300−350
+39.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−68.3%
100−110
+68.3%
Counter-Strike 2 40−45
−72.7%
75−80
+72.7%
Cyberpunk 2077 30
−23.3%
35−40
+23.3%
Far Cry 5 59
−50.8%
85−90
+50.8%
Forza Horizon 4 70−75
−94.4%
130−140
+94.4%
Hogwarts Legacy 32
−28.1%
40−45
+28.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−92%
95−100
+92%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−61.2%
75−80
+61.2%

Vậy Arc B580 và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc B580 nhanh hơn 13%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 Ti nhanh hơn 180%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • RTX 5060 Ti tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.21 55.93
Mức độ mới 13 Tháng 12 2024 16 Tháng 4 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 180 Watt

Arc B580 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti: hiệu năng cao hơn 50.3%, mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc B580
Arc B580
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 633 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc B580 hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.