RTX A5000 Mobile vs GeForce RTX 4090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4090 vượt qua RTX A5000 Mobile với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 95 | 1 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 6 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 18.83 |
Hiệu quả năng lượng | 19.24 | 15.30 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA104 | AD102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $1,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6144 | 16384 |
Tần số nhân | 900 MHz | 2235 MHz |
Tần số Boost | 1575 MHz | 2520 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 17,400 million | 76,300 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 450 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 302.4 | 1,290 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 19.35 TFLOPS | 82.58 TFLOPS |
ROPs | 96 | 176 |
TMUs | 192 | 512 |
Tensor Cores | 192 | 512 |
Ray Tracing Cores | 48 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 1.01 TB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.6 | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 108
−139%
| 258
+139%
|
1440p | 74
−168%
| 198
+168%
|
4K | 54
−163%
| 142
+163%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 6.20 |
1440p | không có dữ liệu | 8.08 |
4K | không có dữ liệu | 11.26 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
−138%
|
212
+138%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
−150%
|
225
+150%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−110
−8.3%
|
110−120
+8.3%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−142%
|
215
+142%
|
Cyberpunk 2077 | 47
−136%
|
111
+136%
|
Forza Horizon 4 | 231
−140%
|
555
+140%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−189%
|
309
+189%
|
Metro Exodus | 85
−109%
|
178
+109%
|
Red Dead Redemption 2 | 80−85
−92.6%
|
150−160
+92.6%
|
Valorant | 160−170
−389%
|
826
+389%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−110
−8.3%
|
110−120
+8.3%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−124%
|
199
+124%
|
Cyberpunk 2077 | 40
−168%
|
107
+168%
|
Dota 2 | 125
−60%
|
200
+60%
|
Far Cry 5 | 82
−81.7%
|
149
+81.7%
|
Fortnite | 170−180
−72.1%
|
300−350
+72.1%
|
Forza Horizon 4 | 192
−185%
|
548
+185%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−207%
|
329
+207%
|
Grand Theft Auto V | 122
−42.6%
|
174
+42.6%
|
Metro Exodus | 68
−169%
|
183
+169%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
−4.9%
|
210−220
+4.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 80−85
−92.6%
|
150−160
+92.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 150−160
−15.2%
|
170−180
+15.2%
|
Valorant | 160−170
−358%
|
750−800
+358%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
−8.3%
|
110−120
+8.3%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−112%
|
189
+112%
|
Cyberpunk 2077 | 34
−209%
|
105
+209%
|
Dota 2 | 124
−80.6%
|
224
+80.6%
|
Far Cry 5 | 100−105
−114%
|
210−220
+114%
|
Forza Horizon 4 | 160
−240%
|
544
+240%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−161%
|
279
+161%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
−4.9%
|
210−220
+4.9%
|
Valorant | 160−170
−302%
|
680
+302%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 82
−97.6%
|
162
+97.6%
|
Grand Theft Auto V | 82
−96.3%
|
161
+96.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
−121%
|
90−95
+121%
|
World of Tanks | 260−270
−94.7%
|
500−550
+94.7%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
−14.5%
|
85−90
+14.5%
|
Cyberpunk 2077 | 22
−250%
|
77
+250%
|
Far Cry 5 | 130−140
−18.5%
|
160−170
+18.5%
|
Forza Horizon 4 | 129
−293%
|
507
+293%
|
Forza Horizon 5 | 70−75
−241%
|
239
+241%
|
Metro Exodus | 62
−145%
|
152
+145%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
−249%
|
262
+249%
|
Valorant | 130−140
−324%
|
572
+324%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
−420%
|
130
+420%
|
Dota 2 | 76
−146%
|
187
+146%
|
Grand Theft Auto V | 76
−146%
|
187
+146%
|
Metro Exodus | 26
−427%
|
137
+427%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−52.6%
|
200−210
+52.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−129%
|
60−65
+129%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 76
−146%
|
187
+146%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55
−82%
|
90−95
+82%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−52%
|
38
+52%
|
Cyberpunk 2077 | 10
−300%
|
40
+300%
|
Dota 2 | 107
−112%
|
227
+112%
|
Far Cry 5 | 60−65
−64.1%
|
100−110
+64.1%
|
Fortnite | 60−65
−57.4%
|
95−100
+57.4%
|
Forza Horizon 4 | 75
−279%
|
284
+279%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−303%
|
161
+303%
|
Valorant | 70−75
−406%
|
364
+406%
|
Vậy RTX A5000 Mobile và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4090 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4090 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 427%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4090 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (95%)
- Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 41.92 | 100.00 |
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2021 | 20 Tháng 9 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 450 Watt |
RTX A5000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 138.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn RTX A5000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là RTX A5000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A5000 Mobile và GeForce RTX 4090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.