GeForce RTX 4060 Mobile vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
44.00
+49.7%

RTX 4060 Mobile vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80199
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.0646.20
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân1545 MHz1065 MHz
Tần số Boost1890 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million12,000 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture181.475.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9656
Tensor Cores9656
Ray Tracing Cores2414

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Mobile 44.00
+49.7%
RTX 3050 A Mobile 29.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17577
+49.7%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+60%
70−75
−60%
1440p63
+57.5%
40−45
−57.5%
4K39
+62.5%
24−27
−62.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 195
+50%
130−140
−50%
Cyberpunk 2077 123
+53.8%
80−85
−53.8%
Hogwarts Legacy 116
+54.7%
75−80
−54.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+54.4%
90−95
−54.4%
Counter-Strike 2 195
+50%
130−140
−50%
Cyberpunk 2077 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Far Cry 5 128
+50.6%
85−90
−50.6%
Fortnite 180−190
+50.8%
120−130
−50.8%
Forza Horizon 4 160−170
+63%
100−105
−63%
Forza Horizon 5 137
+52.2%
90−95
−52.2%
Hogwarts Legacy 94
+56.7%
60−65
−56.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+62%
100−105
−62%
Valorant 240−250
+50%
160−170
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+54.4%
90−95
−54.4%
Counter-Strike 2 146
+53.7%
95−100
−53.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+54.4%
180−190
−54.4%
Cyberpunk 2077 84
+52.7%
55−60
−52.7%
Dota 2 164
+64%
100−105
−64%
Far Cry 5 129
+51.8%
85−90
−51.8%
Fortnite 180−190
+50.8%
120−130
−50.8%
Forza Horizon 4 160−170
+63%
100−105
−63%
Forza Horizon 5 125
+56.3%
80−85
−56.3%
Grand Theft Auto V 141
+56.7%
90−95
−56.7%
Hogwarts Legacy 76
+52%
50−55
−52%
Metro Exodus 25
+56.3%
16−18
−56.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+62%
100−105
−62%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+59.2%
120−130
−59.2%
Valorant 240−250
+50%
160−170
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+54.4%
90−95
−54.4%
Cyberpunk 2077 77
+54%
50−55
−54%
Dota 2 156
+56%
100−105
−56%
Far Cry 5 125
+56.3%
80−85
−56.3%
Forza Horizon 4 160−170
+63%
100−105
−63%
Hogwarts Legacy 65
+62.5%
40−45
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+62%
100−105
−62%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+55.4%
65−70
−55.4%
Valorant 240−250
+50%
160−170
−50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+50.8%
120−130
−50.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+50.8%
65−70
−50.8%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+54.7%
190−200
−54.7%
Grand Theft Auto V 85
+54.5%
55−60
−54.5%
Metro Exodus 59
+68.6%
35−40
−68.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 270−280
+50%
180−190
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+51.4%
70−75
−51.4%
Cyberpunk 2077 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Far Cry 5 98
+50.8%
65−70
−50.8%
Forza Horizon 4 120−130
+55%
80−85
−55%
Hogwarts Legacy 44
+63%
27−30
−63%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+52%
50−55
−52%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+52%
75−80
−52%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Grand Theft Auto V 76
+52%
50−55
−52%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
Metro Exodus 37
+54.2%
24−27
−54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+57.1%
35−40
−57.1%
Valorant 250−260
+50.6%
170−180
−50.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%
Counter-Strike 2 50−55
+70%
30−33
−70%
Cyberpunk 2077 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 126
+57.5%
80−85
−57.5%
Far Cry 5 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 4 80−85
+50.9%
55−60
−50.9%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%

Vậy RTX 4060 Mobile và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 63% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.00 29.40
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 45 Watt

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3726 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.