GeForce RTX 4060 vs Arc A550M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 và Arc A550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
44.18
+108%

RTX 4060 vượt qua Arc A550M với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất59236
Vị trí theo mức độ phổ biến2không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng30.5928.18
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD107DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1830 MHz900 MHz
Tần số Boost2460 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million21,700 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture236.2262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.11 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96128
Tensor Cores96256
Ray Tracing Cores2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2125 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ272.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 44.18
+108%
Arc A550M 21.24

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 28111
+95.9%
Arc A550M 14350

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD134
+123%
60−65
−123%
1440p65
+117%
30−35
−117%
4K38
+111%
18−20
−111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.23không có dữ liệu
1440p4.60không có dữ liệu
4K7.87không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
+238%
60−65
−238%
Counter-Strike 2 250−260
+94%
130−140
−94%
Cyberpunk 2077 139
+178%
50−55
−178%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 159
+152%
60−65
−152%
Battlefield 5 140−150
+60.9%
90−95
−60.9%
Counter-Strike 2 250−260
+94%
130−140
−94%
Cyberpunk 2077 107
+114%
50−55
−114%
Far Cry 5 185
+140%
75−80
−140%
Fortnite 200−210
+75.9%
110−120
−75.9%
Forza Horizon 4 180−190
+97.8%
90−95
−97.8%
Forza Horizon 5 238
+222%
70−75
−222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+91.1%
90−95
−91.1%
Valorant 260−270
+63.4%
160−170
−63.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 94
+49.2%
60−65
−49.2%
Battlefield 5 140−150
+60.9%
90−95
−60.9%
Counter-Strike 2 250−260
+94%
130−140
−94%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.3%
250−260
−10.3%
Cyberpunk 2077 90
+80%
50−55
−80%
Far Cry 5 169
+119%
75−80
−119%
Fortnite 200−210
+75.9%
110−120
−75.9%
Forza Horizon 4 180−190
+97.8%
90−95
−97.8%
Forza Horizon 5 221
+199%
70−75
−199%
Grand Theft Auto V 155
+82.4%
85−90
−82.4%
Metro Exodus 107
+110%
50−55
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+91.1%
90−95
−91.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 216
+213%
65−70
−213%
Valorant 260−270
+63.4%
160−170
−63.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+60.9%
90−95
−60.9%
Cyberpunk 2077 80
+60%
50−55
−60%
Far Cry 5 159
+106%
75−80
−106%
Forza Horizon 4 180−190
+97.8%
90−95
−97.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+91.1%
90−95
−91.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+60.9%
65−70
−60.9%
Valorant 260−270
+63.4%
160−170
−63.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+75.9%
110−120
−75.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+157%
50−55
−157%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+102%
160−170
−102%
Grand Theft Auto V 90
+114%
40−45
−114%
Metro Exodus 63
+103%
30−35
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 290−300
+47%
200−210
−47%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+80%
65−70
−80%
Cyberpunk 2077 48
+109%
21−24
−109%
Far Cry 5 109
+106%
50−55
−106%
Forza Horizon 4 140−150
+140%
60−65
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+105%
35−40
−105%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+136%
55−60
−136%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+122%
18−20
−122%
Counter-Strike 2 55−60
+157%
21−24
−157%
Grand Theft Auto V 89
+107%
40−45
−107%
Metro Exodus 38
+90%
20−22
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+88.6%
35−40
−88.6%
Valorant 280−290
+109%
130−140
−109%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+117%
35−40
−117%
Counter-Strike 2 55−60
+157%
21−24
−157%
Cyberpunk 2077 20
+100%
10−11
−100%
Far Cry 5 54
+108%
24−27
−108%
Forza Horizon 4 95−100
+141%
40−45
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+213%
24−27
−213%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+168%
24−27
−168%

Full HD
High Preset

Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4060 và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 4060 nhanh hơn 238%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.18 21.24
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 60 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 22212 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.