GeForce RTX 4050 vs Radeon RX 7900M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4050
2023
6 GB GDDR6,100 Watt
37.54

RX 7900M vượt qua RTX 4050 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12534
Vị trí theo mức độ phổ biến41không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.8423.00
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 31
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân2505 MHz1825 MHz
Tần số Boost2640 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million57,700 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture211.2601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs32192
TMUs80288
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4050 37.54
RX 7900M 60.15
+60.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 14427
RX 7900M 23115
+60.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−66.3%
158
+66.3%
1440p70−75
−68.6%
118
+68.6%
4K55−60
−61.8%
89
+61.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 131
+0%
131
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 344
+0%
344
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 249
+0%
249
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Grand Theft Auto V 146
+0%
146
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+0%
146
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Vậy RTX 4050 và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.54 60.15
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 180 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 60.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7900M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2188 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4050 hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.