GeForce RTX 4050 vs Radeon RX 7700S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4050
2023
6 GB GDDR6, 100 Watt
32.31

RX 7700S vượt qua RTX 4050 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136120
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.5827.15
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân2505 MHz1500 MHz
Tần số Boost2640 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million13,300 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture211.2320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80128
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 32.31
RX 7700S 34.30
+6.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 14436
RX 7700S 15324
+6.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−16%
116
+16%
1440p50−55
−16%
58
+16%
4K35−40
−8.6%
38
+8.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+0%
147
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+0%
84
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+0%
43
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy RTX 4050 và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.31 34.30
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm

RTX 4050 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: hiệu năng cao hơn 6.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4050 và Radeon RX 7700S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7700S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2301 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.