GeForce GTX 1070 Ti vs RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
38.23
+1.8%

GTX 1070 Ti chỉ vượt qua RTX 4050 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127131
Vị trí theo mức độ phổ biến7039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.48không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5625.75
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24322560
Tần số nhân1607 MHz2505 MHz
Tần số Boost1683 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture255.8211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs15280
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 38.23
+1.8%
RTX 4050 37.56

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14696
+1.8%
RTX 4050 14437

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+1.8%
110−120
−1.8%
1440p72
+2.9%
70−75
−2.9%
4K54
+8%
50−55
−8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−110
+5%
100−105
−5%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Atomic Heart 100−110
+5%
100−105
−5%
Battlefield 5 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Far Cry 5 114
+3.6%
110−120
−3.6%
Fortnite 150−160
+4%
150−160
−4%
Forza Horizon 4 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Forza Horizon 5 100−110
+4%
100−105
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+8.5%
130−140
−8.5%
Valorant 210−220
+6%
200−210
−6%
Atomic Heart 100−110
+5%
100−105
−5%
Battlefield 5 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Dota 2 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Far Cry 5 108
+8%
100−105
−8%
Fortnite 150−160
+4%
150−160
−4%
Forza Horizon 4 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Forza Horizon 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Grand Theft Auto V 120−130
+9.1%
110−120
−9.1%
Metro Exodus 66
+10%
60−65
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+8.5%
130−140
−8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+10%
110−120
−10%
Valorant 210−220
+6%
200−210
−6%
Battlefield 5 111
+11%
100−105
−11%
Counter-Strike 2 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%
Cyberpunk 2077 80−85
+8%
75−80
−8%
Dota 2 121
+10%
110−120
−10%
Far Cry 5 102
+2%
100−105
−2%
Forza Horizon 4 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Forza Horizon 5 100−110
+4%
100−105
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+8.5%
130−140
−8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+2.9%
70−75
−2.9%
Valorant 210−220
+6%
200−210
−6%
Fortnite 109
+9%
100−105
−9%
Counter-Strike 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+6.1%
230−240
−6.1%
Grand Theft Auto V 70−75
+9.2%
65−70
−9.2%
Metro Exodus 40
+14.3%
35−40
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 240−250
+2.5%
240−250
−2.5%
Battlefield 5 83
+3.8%
80−85
−3.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Forza Horizon 4 81
+8%
75−80
−8%
Forza Horizon 5 60−65
+5%
60−65
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+8.3%
60−65
−8.3%
Fortnite 72
+2.9%
70−75
−2.9%
Atomic Heart 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 67
+3.1%
65−70
−3.1%
Metro Exodus 25
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Valorant 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Battlefield 5 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Dota 2 105
+5%
100−105
−5%
Far Cry 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 4 55
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Fortnite 36
+2.9%
35−40
−2.9%

Vậy GTX 1070 Ti và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.23 37.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 100 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 Ti và GeForce RTX 4050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
4008 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2250 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.