Radeon RX 7900M vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900M
2023
16 GB GDDR6, 180 Watt
58.06

RTX 4070 SUPER vượt qua RX 7900M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3611
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.41
Hiệu quả năng lượng23.0524.51
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46087168
Tần số nhân1825 MHz1980 MHz
Tần số Boost2090 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture601.9554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs19280
TMUs288224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Cores7256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900M 58.06
RTX 4070 SUPER 75.45
+30%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900M 23115
RTX 4070 SUPER 30040
+30%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900M 59943
RTX 4070 SUPER 68373
+14.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900M 50241
+2.8%
RTX 4070 SUPER 48876

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD156
−39.7%
218
+39.7%
1440p113
−28.3%
145
+28.3%
4K92
+8.2%
85
−8.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.75
1440pkhông có dữ liệu4.13
4Kkhông có dữ liệu7.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
−32.9%
186
+32.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 152
−19.7%
182
+19.7%
Forza Horizon 4 300−350
−33.1%
434
+33.1%
Forza Horizon 5 150−160
−36.8%
200−210
+36.8%
Metro Exodus 120−130
−21.3%
150−160
+21.3%
Red Dead Redemption 2 110−120
−31.8%
140−150
+31.8%
Valorant 270−280
−61.2%
400−450
+61.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 131
−21.4%
159
+21.4%
Dota 2 139
−24.5%
173
+24.5%
Far Cry 5 84
−81%
152
+81%
Fortnite 230−240
−30.5%
300−350
+30.5%
Forza Horizon 4 300−350
−31.3%
428
+31.3%
Forza Horizon 5 150−160
−36.8%
200−210
+36.8%
Grand Theft Auto V 139
−24.5%
173
+24.5%
Metro Exodus 120−130
+71.6%
74
−71.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 110−120
−31.8%
140−150
+31.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
−61.2%
400−450
+61.2%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 119
−16.8%
139
+16.8%
Far Cry 5 120−130
−20%
140−150
+20%
Forza Horizon 4 344
−10.8%
381
+10.8%
Forza Horizon 5 150−160
−36.8%
200−210
+36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 270−280
−61.2%
400−450
+61.2%

1440p
High Preset

Dota 2 106
−39.6%
148
+39.6%
Grand Theft Auto V 106
−39.6%
148
+39.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
−32.9%
90−95
+32.9%
World of Tanks 400−450
−29%
500−550
+29%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 249
−6.4%
265
+6.4%
Forza Horizon 5 100−110
−44%
150−160
+44%
Metro Exodus 110−120
−18.1%
130−140
+18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−23.2%
154
+23.2%
Valorant 230−240
−56.4%
350−400
+56.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−72.7%
55−60
+72.7%
Dota 2 146
−13.7%
166
+13.7%
Grand Theft Auto V 146
−13.7%
166
+13.7%
Metro Exodus 55−60
−32.1%
74
+32.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
−39.1%
60−65
+39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
−13.7%
166
+13.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−18.2%
90−95
+18.2%
Counter-Strike 2 30−35
+73.7%
19
−73.7%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 131
−0.8%
132
+0.8%
Forza Horizon 5 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%
Valorant 130−140
−62.4%
210−220
+62.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7900M và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 74%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 81%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.06 75.45
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 220 Watt

RX 7900M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 30%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900M và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900M hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.