GeForce RTX 4070 Ti vs Radeon RX 7900M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 Ti
2023
12 GB GDDR6X, 285 Watt
70.98
+36.4%

RTX 4070 Ti vượt qua RX 7900M với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1039
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.8323.02
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104Navi 31
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76804608
Tần số nhân2310 MHz1825 MHz
Tần số Boost2610 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million57,700 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)285 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture626.4601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40.09 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs80192
TMUs240288
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6072

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 Ti 70.98
+36.4%
RX 7900M 52.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Ti 31737
+36.4%
RX 7900M 23273

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 Ti 75612
+26.1%
RX 7900M 59943

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 Ti 53360
+6.2%
RX 7900M 50241

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Ti và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD223
+49.7%
149
−49.7%
1440p139
+28.7%
108
−28.7%
4K87
+16%
75
−16%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.58không có dữ liệu
1440p5.75không có dữ liệu
4K9.18không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 316
+81.6%
170−180
−81.6%
Counter-Strike 2 300−350
+13.8%
290−300
−13.8%
Cyberpunk 2077 236
+71%
130−140
−71%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 253
+45.4%
170−180
−45.4%
Battlefield 5 190−200
+19.9%
160−170
−19.9%
Counter-Strike 2 300−350
+13.8%
290−300
−13.8%
Cyberpunk 2077 218
+58%
130−140
−58%
Far Cry 5 211
+32.7%
150−160
−32.7%
Fortnite 300−350
+19.8%
250−260
−19.8%
Forza Horizon 4 300−350
+46.3%
210−220
−46.3%
Forza Horizon 5 244
+47%
160−170
−47%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+53.1%
300−350
−53.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180
+3.4%
170−180
−3.4%
Battlefield 5 190−200
+19.9%
160−170
−19.9%
Counter-Strike 2 300−350
+13.8%
290−300
−13.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 185
+34.1%
130−140
−34.1%
Dota 2 259
+43.9%
180−190
−43.9%
Far Cry 5 203
+27.7%
150−160
−27.7%
Fortnite 300−350
+19.8%
250−260
−19.8%
Forza Horizon 4 300−350
+46.3%
210−220
−46.3%
Forza Horizon 5 228
+37.3%
160−170
−37.3%
Grand Theft Auto V 178
+28.1%
139
−28.1%
Metro Exodus 197
+40.7%
140−150
−40.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 453
+102%
220−230
−102%
Valorant 450−500
+53.1%
300−350
−53.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+19.9%
160−170
−19.9%
Cyberpunk 2077 167
+23.7%
135
−23.7%
Dota 2 243
+42.9%
170−180
−42.9%
Far Cry 5 189
+47.7%
128
−47.7%
Forza Horizon 4 300−350
+46.3%
210−220
−46.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+31.5%
168
−31.5%
Valorant 450−500
+53.1%
300−350
−53.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+19.8%
250−260
−19.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+50.9%
160−170
−50.9%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+26.8%
400−450
−26.8%
Grand Theft Auto V 156
+47.2%
106
−47.2%
Metro Exodus 131
+45.6%
90−95
−45.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+38.2%
350−400
−38.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+43.1%
130−140
−43.1%
Cyberpunk 2077 105
+12.9%
93
−12.9%
Far Cry 5 182
+48%
123
−48%
Forza Horizon 4 280−290
+57%
170−180
−57%
The Witcher 3: Wild Hunt 190−200
+63.6%
120−130
−63.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+57.1%
45−50
−57.1%
Counter-Strike 2 110−120
+53.4%
70−75
−53.4%
Grand Theft Auto V 172
+17.8%
146
−17.8%
Metro Exodus 84
+47.4%
55−60
−47.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+28.4%
116
−28.4%
Valorant 300−350
+5.7%
300−350
−5.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+41.7%
95−100
−41.7%
Counter-Strike 2 110−120
+53.4%
70−75
−53.4%
Cyberpunk 2077 48
+9.1%
44
−9.1%
Dota 2 226
+41.3%
160−170
−41.3%
Far Cry 5 111
+7.8%
103
−7.8%
Forza Horizon 4 240−250
+90%
130−140
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4070 Ti và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti nhanh hơn 102%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 70.98 52.05
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 19 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 285 Watt 180 Watt

RTX 4070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7900M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7384 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Ti hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.