GeForce RTX 4050 vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4050 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với mức trọn vẹn là 253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 125 | 436 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 41 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 25.84 | 24.41 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | AD107 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2023 (2 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 1536 |
Tần số nhân | 2505 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2640 MHz | 1250 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 18,900 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 211.2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 13.52 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 120 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 18 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 12-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | LPDDR5x |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | 8448 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 216.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_1 |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.9 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 120−130
+243%
| 35
−243%
|
1440p | 55−60
+224%
| 17
−224%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50
+0%
|
50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Dota 2 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35
+0%
|
35
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
World of Tanks | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Grand Theft Auto V | 15
+0%
|
15
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
World of Tanks | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Vậy RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4050 nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4050 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1440p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 55các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 37.54 | 10.64 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 30 Watt |
RTX 4050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 252.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4050 và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.