GeForce RTX 4050 vs Xbox Series X 6nm GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.73không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107Scarlett 6nm
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603328
Tần số nhân2505 MHz1825 MHz
Tần số Boost2640 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million15,300 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture211.2379.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.52 TFLOPS12.15 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80208
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores18không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu301 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ216.0 GB/s560.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2
CUDA8.9-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 200 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xbox Series X 6nm GPU: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 4050 và Xbox Series X 6nm GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050
AMD Xbox Series X 6nm GPU
Xbox Series X 6nm GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
2243 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
15 số phiếu

Hãy đánh giá Xbox Series X 6nm GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 hoặc Xbox Series X 6nm GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.