GeForce RTX 3080 12 GB vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 12 GB
2022
12 GB GDDR6X, 350 Watt
66.88
+228%

RTX 3080 12 GB vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.668.58
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)Tháng 3 2025
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89604608
Tần số nhân1260 MHz2235 MHz
Tần số Boost1710 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture478.8362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs9648
TMUs280144
Tensor Cores280144
Ray Tracing Cores7036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 12 GB 66.88
+228%
RTX 5060 20.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 12 GB 26626
+228%
RTX 5060 8125

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD186
+238%
55−60
−238%
1440p120
+243%
35−40
−243%
4K86
+258%
24−27
−258%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.30không có dữ liệu
1440p6.66không có dữ liệu
4K9.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+343%
35−40
−343%
Cyberpunk 2077 160−170
+256%
45−50
−256%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+74.6%
65−70
−74.6%
Counter-Strike 2 179
+384%
35−40
−384%
Cyberpunk 2077 160−170
+256%
45−50
−256%
Forza Horizon 4 422
+252%
120−130
−252%
Forza Horizon 5 208
+271%
55−60
−271%
Metro Exodus 136
+139%
55−60
−139%
Red Dead Redemption 2 120−130
+163%
45−50
−163%
Valorant 300−350
+308%
85−90
−308%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+74.6%
65−70
−74.6%
Counter-Strike 2 154
+316%
35−40
−316%
Cyberpunk 2077 160−170
+256%
45−50
−256%
Dota 2 162
+119%
70−75
−119%
Far Cry 5 115
+66.7%
65−70
−66.7%
Fortnite 270−280
+147%
110−120
−147%
Forza Horizon 4 356
+256%
100−105
−256%
Forza Horizon 5 170−180
+218%
55−60
−218%
Grand Theft Auto V 155
+244%
45−50
−244%
Metro Exodus 124
+118%
55−60
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+53.6%
140−150
−53.6%
Red Dead Redemption 2 120−130
+163%
45−50
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+160%
65−70
−160%
Valorant 300−350
+308%
85−90
−308%
World of Tanks 270−280
+17.2%
230−240
−17.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+74.6%
65−70
−74.6%
Counter-Strike 2 140
+278%
35−40
−278%
Cyberpunk 2077 160−170
+256%
45−50
−256%
Dota 2 161
+258%
45−50
−258%
Far Cry 5 130−140
+89.9%
65−70
−89.9%
Forza Horizon 4 314
+231%
95−100
−231%
Forza Horizon 5 162
+189%
55−60
−189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+53.6%
140−150
−53.6%
Valorant 300−350
+308%
85−90
−308%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+161%
21−24
−161%
Dota 2 130
+282%
30−35
−282%
Grand Theft Auto V 130
+271%
35−40
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Red Dead Redemption 2 85−90
+363%
18−20
−363%
World of Tanks 450−500
+241%
140−150
−241%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+102%
40−45
−102%
Cyberpunk 2077 90−95
+241%
27−30
−241%
Far Cry 5 160−170
+176%
55−60
−176%
Forza Horizon 4 236
+237%
70−75
−237%
Forza Horizon 5 130−140
+288%
30−35
−288%
Metro Exodus 116
+142%
45−50
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+240%
45−50
−240%
Valorant 290−300
+444%
55−60
−444%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+389%
9−10
−389%
Dota 2 170
+372%
35−40
−372%
Grand Theft Auto V 170
+240%
50−55
−240%
Metro Exodus 65
+306%
16−18
−306%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+227%
60−65
−227%
Red Dead Redemption 2 60−65
+362%
12−14
−362%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+240%
50−55
−240%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+329%
21−24
−329%
Counter-Strike 2 23
+156%
9−10
−156%
Cyberpunk 2077 45−50
+275%
12−14
−275%
Dota 2 156
+247%
45−50
−247%
Far Cry 5 100−110
+289%
27−30
−289%
Fortnite 95−100
+284%
24−27
−284%
Forza Horizon 4 142
+255%
40−45
−255%
Forza Horizon 5 80−85
+382%
16−18
−382%
Valorant 170−180
+562%
24−27
−562%

Vậy RTX 3080 12 GB và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 243% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 258% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 12 GB nhanh hơn 562%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB đã vượt qua RTX 5060 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 66.88 20.41
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 170 Watt

RTX 3080 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 227.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 12 GB và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 988 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.