GeForce RTX 3080 vs Qualcomm Adreno 690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X,320 Watt
65.54
+2301%

RTX 3080 vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 2301% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27807
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1026.85
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGA102không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8704không có dữ liệu
Tần số nhân1440 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1710 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture465.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs272không có dữ liệu
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores68không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1188 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 65.54
+2301%
Qualcomm Adreno 690 2.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25186
+2301%
Qualcomm Adreno 690 1049

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 53713
+1745%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 39257
+1239%
Qualcomm Adreno 690 2933

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 188064
+1026%
Qualcomm Adreno 690 16708

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD168
+630%
23
−630%
1440p125
+2400%
5−6
−2400%
4K87
+2800%
3−4
−2800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16không có dữ liệu
1440p5.59không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+1300%
10−12
−1300%
Cyberpunk 2077 150−160
+2043%
7−8
−2043%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+1571%
7−8
−1571%
Counter-Strike 2 150−160
+1300%
10−12
−1300%
Cyberpunk 2077 133
+1800%
7−8
−1800%
Forza Horizon 4 383
+2846%
12−14
−2846%
Forza Horizon 5 152
+7500%
2−3
−7500%
Metro Exodus 129
+2480%
5−6
−2480%
Red Dead Redemption 2 131
+1210%
10−11
−1210%
Valorant 277
+13750%
2−3
−13750%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+1571%
7−8
−1571%
Counter-Strike 2 150−160
+1300%
10−12
−1300%
Cyberpunk 2077 125
+1686%
7−8
−1686%
Dota 2 147
+950%
14
−950%
Far Cry 5 123
+669%
16
−669%
Fortnite 250−260
+1607%
14−16
−1607%
Forza Horizon 4 326
+2408%
12−14
−2408%
Forza Horizon 5 176
+8700%
2−3
−8700%
Grand Theft Auto V 147
+2000%
7−8
−2000%
Metro Exodus 119
+2280%
5−6
−2280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+760%
24−27
−760%
Red Dead Redemption 2 119
+1090%
10−11
−1090%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+1640%
10−11
−1640%
Valorant 200
+9900%
2−3
−9900%
World of Tanks 270−280
+469%
45−50
−469%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+1571%
7−8
−1571%
Counter-Strike 2 150−160
+1300%
10−12
−1300%
Cyberpunk 2077 117
+1571%
7−8
−1571%
Dota 2 135
+286%
35
−286%
Far Cry 5 120−130
+688%
16−18
−688%
Forza Horizon 4 287
+2108%
12−14
−2108%
Forza Horizon 5 140
+6900%
2−3
−6900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+760%
24−27
−760%
Valorant 268
+13300%
2−3
−13300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Dota 2 112
+11100%
1−2
−11100%
Grand Theft Auto V 112
+11100%
1−2
−11100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+821%
18−20
−821%
Red Dead Redemption 2 84
+4100%
2−3
−4100%
World of Tanks 400−450
+2389%
18−20
−2389%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+4250%
2−3
−4250%
Cyberpunk 2077 79
+1875%
4−5
−1875%
Far Cry 5 160−170
+2186%
7−8
−2186%
Forza Horizon 4 219
+21800%
1−2
−21800%
Forza Horizon 5 126
+4100%
3−4
−4100%
Metro Exodus 107
+2575%
4−5
−2575%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+2250%
6−7
−2250%
Valorant 248
+2656%
9−10
−2656%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+333%
9−10
−333%
Dota 2 143
+794%
16−18
−794%
Grand Theft Auto V 143
+853%
14−16
−853%
Metro Exodus 65
+3150%
2−3
−3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+2513%
8−9
−2513%
Red Dead Redemption 2 56
+5500%
1−2
−5500%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+853%
14−16
−853%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+4100%
2−3
−4100%
Counter-Strike 2 35−40
+333%
9−10
−333%
Cyberpunk 2077 41
+1950%
2−3
−1950%
Dota 2 129
+706%
16−18
−706%
Far Cry 5 100−110
+5150%
2−3
−5150%
Fortnite 95−100
+9500%
1−2
−9500%
Forza Horizon 4 135 0−1
Forza Horizon 5 78
+7700%
1−2
−7700%
Valorant 153
+7550%
2−3
−7550%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 630% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 2800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 nhanh hơn 21800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.54 2.73
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 7 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2300.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 690 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 và Qualcomm Adreno 690, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6346 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.