GeForce RTX 3080 vs RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
63.27

RTX 5090 Mobile vượt qua RTX 3080 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2917
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1353.43
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB203
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng870410496
Tần số nhân1440 MHz990 MHz
Tần số Boost1710 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture465.1496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs96128
TMUs272328
Tensor Cores272328
Ray Tracing Cores6882

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.510.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 63.27
RTX 5090 Mobile 71.03
+12.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25188
RTX 5090 Mobile 28280
+12.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD168
−7.1%
180−190
+7.1%
1440p125
−12%
140−150
+12%
4K87
−9.2%
95−100
+9.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16không có dữ liệu
1440p5.59không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
Cyberpunk 2077 150−160
−6.7%
160−170
+6.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Counter-Strike 2 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
Cyberpunk 2077 133
−5.3%
140−150
+5.3%
Forza Horizon 4 383
−4.4%
400−450
+4.4%
Forza Horizon 5 152
−11.8%
170−180
+11.8%
Metro Exodus 129
−8.5%
140−150
+8.5%
Red Dead Redemption 2 131
−6.9%
140−150
+6.9%
Valorant 277
−8.3%
300−310
+8.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Counter-Strike 2 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
Cyberpunk 2077 125
−12%
140−150
+12%
Dota 2 147
−8.8%
160−170
+8.8%
Far Cry 5 123
−5.7%
130−140
+5.7%
Fortnite 250−260
−9.4%
280−290
+9.4%
Forza Horizon 4 326
−7.4%
350−400
+7.4%
Forza Horizon 5 176
−8%
190−200
+8%
Grand Theft Auto V 147
−8.8%
160−170
+8.8%
Metro Exodus 119
−9.2%
130−140
+9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−11.6%
240−250
+11.6%
Red Dead Redemption 2 119
−9.2%
130−140
+9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 200
−10%
220−230
+10%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−11.1%
130−140
+11.1%
Counter-Strike 2 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
Cyberpunk 2077 117
−11.1%
130−140
+11.1%
Dota 2 135
−11.1%
150−160
+11.1%
Far Cry 5 120−130
−11.1%
140−150
+11.1%
Forza Horizon 4 287
−4.5%
300−310
+4.5%
Forza Horizon 5 140
−7.1%
150−160
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−11.6%
240−250
+11.6%
Valorant 268
−11.9%
300−310
+11.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Dota 2 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Grand Theft Auto V 112
−7.1%
120−130
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 84
−7.1%
90−95
+7.1%
World of Tanks 400−450
−11.4%
500−550
+11.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−9.2%
95−100
+9.2%
Cyberpunk 2077 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Far Cry 5 160−170
−6.3%
170−180
+6.3%
Forza Horizon 4 219
−9.6%
240−250
+9.6%
Forza Horizon 5 126
−11.1%
140−150
+11.1%
Metro Exodus 107
−12.1%
120−130
+12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−6.4%
150−160
+6.4%
Valorant 248
−8.9%
270−280
+8.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Dota 2 143
−11.9%
160−170
+11.9%
Grand Theft Auto V 143
−11.9%
160−170
+11.9%
Metro Exodus 65
−7.7%
70−75
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−10%
230−240
+10%
Red Dead Redemption 2 56
−7.1%
60−65
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
−11.9%
160−170
+11.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−7.1%
90−95
+7.1%
Counter-Strike 2 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Cyberpunk 2077 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Dota 2 129
−8.5%
140−150
+8.5%
Far Cry 5 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Fortnite 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
Forza Horizon 4 135
−11.1%
150−160
+11.1%
Forza Horizon 5 78
−9%
85−90
+9%
Valorant 153
−11.1%
170−180
+11.1%

Vậy RTX 3080 và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.27 71.03
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 95 Watt

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 236.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.