GeForce RTX 3080 Mobile vs GRID M40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
36.70
+863%

RTX 3080 Mobile vượt qua GRID M40 với mức trọn vẹn là 863% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.416.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGA104GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6144384
Tần số nhân1110 MHz1033 MHz
Tần số Boost1545 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million1,870 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture296.633.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS0.7933 TFLOPS
ROPs9616
TMUs19232
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.21.1.126
CUDA8.65.0
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và GRID M40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+892%
12−14
−892%
1440p75
+971%
7−8
−971%
4K45
+1025%
4−5
−1025%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 179
+894%
18−20
−894%
Counter-Strike 2 212
+910%
21−24
−910%
Cyberpunk 2077 121
+908%
12−14
−908%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
+900%
14−16
−900%
Battlefield 5 130−140
+1017%
12−14
−1017%
Counter-Strike 2 205
+876%
21−24
−876%
Cyberpunk 2077 96
+967%
9−10
−967%
Far Cry 5 129
+975%
12−14
−975%
Fortnite 170−180
+963%
16−18
−963%
Forza Horizon 4 194
+978%
18−20
−978%
Forza Horizon 5 148
+957%
14−16
−957%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+869%
16−18
−869%
Valorant 220−230
+990%
21−24
−990%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
+963%
8−9
−963%
Battlefield 5 140
+900%
14−16
−900%
Counter-Strike 2 156
+875%
16−18
−875%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+930%
27−30
−930%
Cyberpunk 2077 84
+950%
8−9
−950%
Dota 2 134
+1017%
12−14
−1017%
Far Cry 5 122
+917%
12−14
−917%
Fortnite 170−180
+963%
16−18
−963%
Forza Horizon 4 188
+944%
18−20
−944%
Forza Horizon 5 135
+864%
14−16
−864%
Grand Theft Auto V 131
+992%
12−14
−992%
Metro Exodus 100
+900%
10−11
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+869%
16−18
−869%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+961%
18−20
−961%
Valorant 220−230
+990%
21−24
−990%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+1017%
12−14
−1017%
Cyberpunk 2077 76
+986%
7−8
−986%
Dota 2 128
+967%
12−14
−967%
Far Cry 5 114
+1040%
10−11
−1040%
Forza Horizon 4 157
+881%
16−18
−881%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+869%
16−18
−869%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+960%
10−11
−960%
Valorant 179
+894%
18−20
−894%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+963%
16−18
−963%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
+910%
10−11
−910%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+907%
27−30
−907%
Grand Theft Auto V 94
+944%
9−10
−944%
Metro Exodus 58
+867%
6−7
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Valorant 260−270
+983%
24−27
−983%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+980%
10−11
−980%
Cyberpunk 2077 48
+1100%
4−5
−1100%
Far Cry 5 103
+930%
10−11
−930%
Forza Horizon 4 130
+983%
12−14
−983%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+888%
8−9
−888%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+950%
10−11
−950%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+967%
3−4
−967%
Counter-Strike 2 31
+933%
3−4
−933%
Grand Theft Auto V 93
+933%
9−10
−933%
Metro Exodus 37
+1133%
3−4
−1133%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+900%
7−8
−900%
Valorant 240−250
+900%
24−27
−900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+1017%
6−7
−1017%
Counter-Strike 2 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Cyberpunk 2077 23
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 110
+1000%
10−11
−1000%
Far Cry 5 55
+1000%
5−6
−1000%
Forza Horizon 4 87
+867%
9−10
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+980%
5−6
−980%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+940%
5−6
−940%

Vậy RTX 3080 Mobile và GRID M40 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 892% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 971% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.70 3.81
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 18 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 50 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 863.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID M40: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Mobile vì nó vượt trội hơn GRID M40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GRID M40 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080
NVIDIA GRID M40
GRID M40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 813 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GRID M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc GRID M40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.