GeForce RTX 3060 vs RTX A5500 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
38.24

RTX A5500 Mobile chỉ vượt qua RTX 3060 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9183
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.8118.69
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA103
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35847424
Tần số nhân1320 MHz975 MHz
Tần số Boost1777 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million22,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0348.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS22.27 TFLOPS
ROPs4896
TMUs112232
Tensor Cores112232
Ray Tracing Cores2858

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 38.24
RTX A5500 Mobile 38.97
+1.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
RTX A5500 Mobile 17410
+1.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 28375
RTX A5500 Mobile 35376
+24.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 21379
RTX A5500 Mobile 26260
+22.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 120745
+15.5%
RTX A5500 Mobile 104565

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3060 175
+7.8%
RTX A5500 Mobile 162

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3060 67
RTX A5500 Mobile 194
+190%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3060 9
RTX A5500 Mobile 215
+2340%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3060 75
RTX A5500 Mobile 210
+182%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3060 50
RTX A5500 Mobile 174
+248%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3060 41
RTX A5500 Mobile 91
+121%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3060 114
RTX A5500 Mobile 135
+18.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3060 10
RTX A5500 Mobile 18
+80%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
−8.7%
125
+8.7%
1440p67
−11.9%
75
+11.9%
4K43
−16.3%
50
+16.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.86không có dữ liệu
1440p4.91không có dữ liệu
4K7.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
−1.3%
230−240
+1.3%
Cyberpunk 2077 79
−63.3%
129
+63.3%
Hogwarts Legacy 95−100
−2%
100−105
+2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Counter-Strike 2 230−240
−1.3%
230−240
+1.3%
Cyberpunk 2077 78
−46.2%
114
+46.2%
Far Cry 5 146
+11.5%
130−140
−11.5%
Fortnite 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
Forza Horizon 4 150−160
−1.9%
160−170
+1.9%
Forza Horizon 5 124
−4%
120−130
+4%
Hogwarts Legacy 95−100
−2%
100−105
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
Valorant 230−240
−1.7%
230−240
+1.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Counter-Strike 2 230−240
−1.3%
230−240
+1.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
−17.3%
88
+17.3%
Dota 2 156
−5.1%
164
+5.1%
Far Cry 5 135
+3.1%
130−140
−3.1%
Fortnite 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
Forza Horizon 4 150−160
−1.9%
160−170
+1.9%
Forza Horizon 5 110
−17.3%
120−130
+17.3%
Grand Theft Auto V 141
−2.8%
145
+2.8%
Hogwarts Legacy 95−100
−2%
100−105
+2%
Metro Exodus 81
−22.2%
99
+22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
−14.5%
205
+14.5%
Valorant 230−240
−1.7%
230−240
+1.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−0.7%
130−140
+0.7%
Cyberpunk 2077 64
−18.8%
76
+18.8%
Dota 2 147
−5.4%
155
+5.4%
Far Cry 5 127
−3.1%
130−140
+3.1%
Forza Horizon 4 150−160
−1.9%
160−170
+1.9%
Hogwarts Legacy 95−100
−2%
100−105
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
−17.2%
102
+17.2%
Valorant 230−240
−1.7%
230−240
+1.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−1.8%
290−300
+1.8%
Grand Theft Auto V 81
−22.2%
99
+22.2%
Metro Exodus 50
−18%
59
+18%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−1.1%
260−270
+1.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−1%
100−110
+1%
Cyberpunk 2077 39
−15.4%
45
+15.4%
Far Cry 5 94
−9.6%
100−110
+9.6%
Forza Horizon 4 110−120
−2.5%
120−130
+2.5%
Hogwarts Legacy 50−55
−2%
50−55
+2%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−16.7%
80−85
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−1.8%
110−120
+1.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Grand Theft Auto V 82
−18.3%
97
+18.3%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 32
+3.2%
31
−3.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+3.2%
63
−3.2%
Valorant 240−250
−2%
250−260
+2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Counter-Strike 2 45−50
−4.1%
50−55
+4.1%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 115
−14.8%
132
+14.8%
Far Cry 5 48
−20.8%
55−60
+20.8%
Forza Horizon 4 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%

Vậy RTX 3060 và RTX A5500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3060 nhanh hơn 11%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX A5500 Mobile nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RTX A5500 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.24 38.97
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 165 Watt

RTX A5500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3060 và RTX A5500 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 30946 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc RTX A5500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.