GeForce RTX 3070 vs RTX 4060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6,220 Watt
58.08

RTX 4060 Ti chỉ vượt qua RTX 3070 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4336
Vị trí theo mức độ phổ biến3716
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất58.0183.12
Hiệu quả năng lượng18.1725.52
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43% so với RTX 3070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58884352
Tần số nhân1500 MHz2310 MHz
Tần số Boost1725 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million22,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS22.06 TFLOPS
ROPs9648
TMUs184136
Tensor Cores184136
Ray Tracing Cores4634

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 58.08
RTX 4060 Ti 59.31
+2.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22319
RTX 4060 Ti 22795
+2.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150
+0%
150−160
+0%
1440p98
−2%
100−110
+2%
4K64
−1.6%
65−70
+1.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33
−25.1%
2.66
+25.1%
1440p5.09
−27.6%
3.99
+27.6%
4K7.80
−27%
6.14
+27%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti thấp hơn 27% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 149
−0.7%
150−160
+0.7%
Cyberpunk 2077 147
−2%
150−160
+2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Cyberpunk 2077 124
+3.3%
120−130
−3.3%
Forza Horizon 4 311
+3.7%
300−310
−3.7%
Forza Horizon 5 139
−0.7%
140−150
+0.7%
Metro Exodus 124
+3.3%
120−130
−3.3%
Red Dead Redemption 2 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Valorant 246
−1.6%
250−260
+1.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Cyberpunk 2077 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Dota 2 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Far Cry 5 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Fortnite 220−230
−0.4%
230−240
+0.4%
Forza Horizon 4 256
−1.6%
260−270
+1.6%
Forza Horizon 5 144
+2.9%
140−150
−2.9%
Grand Theft Auto V 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Metro Exodus 107
+7%
100−105
−7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Red Dead Redemption 2 98
−2%
100−105
+2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Valorant 159
−0.6%
160−170
+0.6%
World of Tanks 270−280
−0.4%
280−290
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 105
+5%
100−105
−5%
Cyberpunk 2077 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Dota 2 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Forza Horizon 4 223
+1.4%
220−230
−1.4%
Forza Horizon 5 118
−1.7%
120−130
+1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Valorant 237
−1.3%
240−250
+1.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 98
−2%
100−105
+2%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 63
+5%
60−65
−5%
World of Tanks 350−400
+8.9%
350−400
−8.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+2.4%
85−90
−2.4%
Cyberpunk 2077 58
+5.5%
55−60
−5.5%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 166
+3.8%
160−170
−3.8%
Forza Horizon 5 98
−2%
100−105
+2%
Metro Exodus 101
+1%
100−105
−1%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−0.8%
120−130
+0.8%
Valorant 208
−1%
210−220
+1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Grand Theft Auto V 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Metro Exodus 49
−2%
50−55
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−1.9%
210−220
+1.9%
Red Dead Redemption 2 43
+7.5%
40−45
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+6.4%
110−120
−6.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−1.4%
75−80
+1.4%
Counter-Strike 2 16
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Dota 2 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Far Cry 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Fortnite 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Forza Horizon 4 98
−2%
100−105
+2%
Forza Horizon 5 57
+3.6%
55−60
−3.6%
Valorant 116
+5.5%
110−120
−5.5%

Vậy RTX 3070 và RTX 4060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.08 59.31
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 18 Tháng 5 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 160 Watt

RTX 4060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4060 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 11683 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9312 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.