GeForce RTX 3060 vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6,170 Watt
44.46

A10G vượt qua RTX 3060 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8167
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.0022.36
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35849216
Tần số nhân1320 MHz1320 MHz
Tần số Boost1777 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million28,300 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs4896
TMUs112288
Tensor Cores112288
Ray Tracing Cores2872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s600.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 44.46
A10G 48.72
+9.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
A10G 18723
+9.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3060 88251
A10G 162777
+84.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3060 89918
A10G 143546
+59.6%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3060 98715
A10G 187763
+90.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−8.3%
130−140
+8.3%
1440p71
−5.6%
75−80
+5.6%
4K48
−4.2%
50−55
+4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.63không có dữ liệu
4K6.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
Cyberpunk 2077 79
−7.6%
85−90
+7.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Counter-Strike 2 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Cyberpunk 2077 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Forza Horizon 4 226
−6.2%
240−250
+6.2%
Forza Horizon 5 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Metro Exodus 120
−8.3%
130−140
+8.3%
Red Dead Redemption 2 85−90
−5.9%
90−95
+5.9%
Valorant 180−190
−5.6%
190−200
+5.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Counter-Strike 2 83
−8.4%
90−95
+8.4%
Cyberpunk 2077 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Dota 2 146
−2.7%
150−160
+2.7%
Far Cry 5 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Fortnite 180−190
−7%
200−210
+7%
Forza Horizon 4 180
−5.6%
190−200
+5.6%
Forza Horizon 5 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Grand Theft Auto V 141
−6.4%
150−160
+6.4%
Metro Exodus 87
−9.2%
95−100
+9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−5.3%
220−230
+5.3%
Red Dead Redemption 2 85−90
−5.9%
90−95
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Valorant 180−190
−5.6%
190−200
+5.6%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−8.1%
120−130
+8.1%
Counter-Strike 2 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Cyberpunk 2077 60
−8.3%
65−70
+8.3%
Dota 2 147
−8.8%
160−170
+8.8%
Far Cry 5 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%
Forza Horizon 4 154
−3.9%
160−170
+3.9%
Forza Horizon 5 79
−7.6%
85−90
+7.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−5.3%
220−230
+5.3%
Valorant 180−190
−5.6%
190−200
+5.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 81
−4.9%
85−90
+4.9%
Grand Theft Auto V 81
−4.9%
85−90
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
World of Tanks 280−290
−6.4%
300−310
+6.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−9%
85−90
+9%
Cyberpunk 2077 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 140−150
−4.9%
150−160
+4.9%
Forza Horizon 4 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Forza Horizon 5 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Metro Exodus 89
−6.7%
95−100
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Valorant 140−150
−8.1%
160−170
+8.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Dota 2 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Grand Theft Auto V 82
−3.7%
85−90
+3.7%
Metro Exodus 32
−9.4%
35−40
+9.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−8.8%
160−170
+8.8%
Red Dead Redemption 2 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
−3.7%
85−90
+3.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Far Cry 5 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Fortnite 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Forza Horizon 4 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Forza Horizon 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%

Vậy RTX 3060 và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • A10G nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • A10G nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • A10G nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.46 48.72
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 150 Watt

A10G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3060 và A10G quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 và A10G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 40 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.