GeForce RTX 3060 Mobile vs Radeon Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 80 Watt
31.52
+1542%

RTX 3060 Mobile vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 1542% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất174906
Vị trí theo mức độ phổ biến6711
Hiệu quả năng lượng28.169.15
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840448
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1425 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture171.042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs488
TMUs12028
Tensor Cores120không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 Mobile 31.52
+1542%
Radeon Graphics 1.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550
+1543%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+1550%
6−7
−1550%
1440p65
+2067%
3−4
−2067%
4K42
+2000%
2−3
−2000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+2033%
3−4
−2033%
Cyberpunk 2077 103
+1617%
6−7
−1617%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+1760%
5−6
−1760%
Counter-Strike 2 60−65
+2033%
3−4
−2033%
Cyberpunk 2077 81
+1925%
4−5
−1925%
Forza Horizon 4 195
+1850%
10−11
−1850%
Forza Horizon 5 115
+1543%
7−8
−1543%
Metro Exodus 94
+1780%
5−6
−1780%
Red Dead Redemption 2 65−70
+1575%
4−5
−1575%
Valorant 130−140
+1757%
7−8
−1757%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+1760%
5−6
−1760%
Counter-Strike 2 60−65
+2033%
3−4
−2033%
Cyberpunk 2077 67
+1575%
4−5
−1575%
Dota 2 124
+1671%
7−8
−1671%
Far Cry 5 80
+1900%
4−5
−1900%
Fortnite 150−160
+1578%
9−10
−1578%
Forza Horizon 4 158
+1656%
9−10
−1656%
Forza Horizon 5 99
+1550%
6−7
−1550%
Grand Theft Auto V 121
+1629%
7−8
−1629%
Metro Exodus 78
+1850%
4−5
−1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1740%
10−11
−1740%
Red Dead Redemption 2 56
+1767%
3−4
−1767%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+1750%
6−7
−1750%
Valorant 101
+1583%
6−7
−1583%
World of Tanks 270−280
+1631%
16−18
−1631%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1760%
5−6
−1760%
Counter-Strike 2 61
+1933%
3−4
−1933%
Cyberpunk 2077 59
+1867%
3−4
−1867%
Dota 2 124
+1671%
7−8
−1671%
Far Cry 5 85−90
+1680%
5−6
−1680%
Forza Horizon 4 140
+1650%
8−9
−1650%
Forza Horizon 5 81
+1925%
4−5
−1925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+1740%
10−11
−1740%
Valorant 172
+1620%
10−11
−1620%

1440p
High Preset

Dota 2 75
+1775%
4−5
−1775%
Grand Theft Auto V 75
+1775%
4−5
−1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1650%
10−11
−1650%
Red Dead Redemption 2 40
+1900%
2−3
−1900%
World of Tanks 210−220
+1650%
12−14
−1650%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+2000%
3−4
−2000%
Counter-Strike 2 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Cyberpunk 2077 37
+1750%
2−3
−1750%
Far Cry 5 121
+1629%
7−8
−1629%
Forza Horizon 4 101
+1583%
6−7
−1583%
Forza Horizon 5 63
+2000%
3−4
−2000%
Metro Exodus 85
+1600%
5−6
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Valorant 141
+1663%
8−9
−1663%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Dota 2 73
+1725%
4−5
−1725%
Grand Theft Auto V 73
+1725%
4−5
−1725%
Metro Exodus 31
+3000%
1−2
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1617%
6−7
−1617%
Red Dead Redemption 2 22
+2100%
1−2
−2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+1725%
4−5
−1725%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 16 0−1
Dota 2 95
+1800%
5−6
−1800%
Far Cry 5 45−50
+2200%
2−3
−2200%
Fortnite 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Forza Horizon 4 60
+1900%
3−4
−1900%
Forza Horizon 5 34
+1600%
2−3
−1600%
Valorant 62
+1967%
3−4
−1967%

Vậy RTX 3060 Mobile và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 2067% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.52 1.92
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 15 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1541.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 Mobile và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.