GeForce RTX 3050 Mobile vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
20.40
+165%

RTX 3050 Mobile vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246499
Vị trí theo mức độ phổ biến4433
Hiệu quả năng lượng21.6640.92
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGA107Vega
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân712 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1057 MHz2100 MHz
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture67.65không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.329 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Mobile 20.40
+165%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 7.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 21358
+263%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 Mobile 77234
+244%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 Mobile 15685
+319%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 3743

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Mobile 90224
+233%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 27084

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 Mobile 580370
+94.1%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 299071

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3050 Mobile 148
+304%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 37

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3050 Mobile 59
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 63
+6.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3050 Mobile 8
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 21
+176%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3050 Mobile 55
+32.1%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 42

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3050 Mobile 45
+24%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 36

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3050 Mobile 36
+141%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 15

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3050 Mobile 77
+343%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 17

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3050 Mobile 7
+929%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 1

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3050 Mobile 158
+234%
RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 47

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Mobile và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+327%
22
−327%
1440p51
+200%
17
−200%
4K32
+220%
10
−220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 127
+429%
24
−429%
Counter-Strike 2 120−130
+103%
63
−103%
Cyberpunk 2077 106
+489%
18
−489%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 99
+421%
19
−421%
Battlefield 5 90−95
+131%
39
−131%
Counter-Strike 2 120−130
+198%
43
−198%
Cyberpunk 2077 83
+538%
13
−538%
Far Cry 5 118
+462%
21
−462%
Fortnite 110−120
+138%
47
−138%
Forza Horizon 4 85−90
+141%
35−40
−141%
Forza Horizon 5 108
+227%
33
−227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+187%
30−33
−187%
Valorant 150−160
+86.9%
80−85
−86.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 57
+418%
11
−418%
Battlefield 5 90−95
+173%
33
−173%
Counter-Strike 2 120−130
+574%
19
−574%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+417%
48
−417%
Cyberpunk 2077 61
+578%
9
−578%
Dota 2 169
+231%
51
−231%
Far Cry 5 107
+435%
20
−435%
Fortnite 110−120
+261%
31
−261%
Forza Horizon 4 85−90
+141%
35−40
−141%
Forza Horizon 5 94
+236%
28
−236%
Grand Theft Auto V 128
+574%
19
−574%
Metro Exodus 62
+288%
16
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+187%
30−33
−187%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+700%
21
−700%
Valorant 150−160
+86.9%
80−85
−86.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+200%
30
−200%
Cyberpunk 2077 61
+578%
9
−578%
Dota 2 155
+223%
48
−223%
Far Cry 5 99
+421%
19
−421%
Forza Horizon 4 85−90
+141%
35−40
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+187%
30−33
−187%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+364%
14
−364%
Valorant 150−160
+324%
37
−324%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+522%
18
−522%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+243%
14−16
−243%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+652%
21
−652%
Grand Theft Auto V 57
+533%
9
−533%
Metro Exodus 36
+260%
10
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+691%
22
−691%
Valorant 190−200
+109%
90−95
−109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+195%
21
−195%
Cyberpunk 2077 30
+500%
5
−500%
Far Cry 5 68
+325%
16
−325%
Forza Horizon 4 55−60
+185%
20−22
−185%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+185%
12−14
−185%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+206%
16−18
−206%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 57
+470%
10
−470%
Metro Exodus 23
+283%
6
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+450%
8−9
−450%
Valorant 120−130
+193%
40−45
−193%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+278%
9−10
−278%
Counter-Strike 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Cyberpunk 2077 12
+300%
3−4
−300%
Dota 2 93
+417%
18
−417%
Far Cry 5 35
+338%
8
−338%
Forza Horizon 4 35−40
+179%
14−16
−179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+188%
8−9
−188%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+200%
8−9
−200%

Vậy RTX 3050 Mobile và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 327% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 Mobile nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile đã vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.40 7.71
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

RTX 3050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 164.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 4822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Mobile hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.