GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 650 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
24.56
+273%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 650 Ti với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236580
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.11
Hiệu quả năng lượng28.064.10
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1238 MHz928 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,540 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)110 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu59.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.425 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 Displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 24.56
+273%
GTX 650 Ti 6.58

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+248%
GTX 650 Ti 3430

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 650 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+300%
16−18
−300%
1440p47
+292%
12−14
−292%
4K30
+275%
8−9
−275%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.31
1440pkhông có dữ liệu12.42
4Kkhông có dữ liệu18.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 71
+294%
18−20
−294%
Counter-Strike 2 42
+320%
10−11
−320%
Cyberpunk 2077 66
+313%
16−18
−313%
Atomic Heart 54
+286%
14−16
−286%
Battlefield 5 93
+288%
24−27
−288%
Counter-Strike 2 38
+280%
10−11
−280%
Cyberpunk 2077 52
+333%
12−14
−333%
Far Cry 5 68
+278%
18−20
−278%
Fortnite 110−120
+283%
30−33
−283%
Forza Horizon 4 90−95
+283%
24−27
−283%
Forza Horizon 5 80
+281%
21−24
−281%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+324%
21−24
−324%
Valorant 160−170
+303%
40−45
−303%
Atomic Heart 32
+300%
8−9
−300%
Battlefield 5 89
+324%
21−24
−324%
Counter-Strike 2 30
+275%
8−9
−275%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+288%
65−70
−288%
Cyberpunk 2077 41
+310%
10−11
−310%
Dota 2 118
+293%
30−33
−293%
Far Cry 5 64
+300%
16−18
−300%
Fortnite 110−120
+283%
30−33
−283%
Forza Horizon 4 90−95
+283%
24−27
−283%
Forza Horizon 5 65−70
+306%
16−18
−306%
Grand Theft Auto V 86
+310%
21−24
−310%
Metro Exodus 49
+308%
12−14
−308%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+324%
21−24
−324%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+286%
21−24
−286%
Valorant 160−170
+303%
40−45
−303%
Battlefield 5 83
+295%
21−24
−295%
Counter-Strike 2 45−50
+275%
12−14
−275%
Cyberpunk 2077 34
+278%
9−10
−278%
Dota 2 112
+273%
30−33
−273%
Far Cry 5 61
+281%
16−18
−281%
Forza Horizon 4 90−95
+283%
24−27
−283%
Forza Horizon 5 55
+293%
14−16
−293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+324%
21−24
−324%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+283%
12−14
−283%
Valorant 160−170
+303%
40−45
−303%
Fortnite 110−120
+283%
30−33
−283%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+308%
40−45
−308%
Grand Theft Auto V 48
+300%
12−14
−300%
Metro Exodus 29
+314%
7−8
−314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+289%
45−50
−289%
Valorant 200−210
+300%
50−55
−300%
Battlefield 5 66
+313%
16−18
−313%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 18
+350%
4−5
−350%
Far Cry 5 49
+308%
12−14
−308%
Forza Horizon 4 55−60
+321%
14−16
−321%
Forza Horizon 5 40−45
+310%
10−11
−310%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+280%
10−11
−280%
Fortnite 55−60
+293%
14−16
−293%
Atomic Heart 18−20
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 44
+340%
10−11
−340%
Metro Exodus 17
+325%
4−5
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+314%
7−8
−314%
Valorant 130−140
+283%
35−40
−283%
Battlefield 5 35
+289%
9−10
−289%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 6
+500%
1−2
−500%
Dota 2 62
+288%
16−18
−288%
Far Cry 5 19
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+300%
10−11
−300%
Forza Horizon 5 21−24
+340%
5−6
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+300%
6−7
−300%
Fortnite 24−27
+317%
6−7
−317%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 650 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 292% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 275% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.56 6.58
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 9 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 110 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 273.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1464 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
1902 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce GTX 650 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.