GeForce RTX 2080 Ti vs RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6, 250 Watt
56.36
+213%

RTX 2080 Ti vượt qua RTX 3050 4 GB với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.5837.79
Hiệu quả năng lượng15.4613.72
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102GA107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 4 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 75% so với RTX 2080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522048
Tần số nhân1350 MHz1545 MHz
Tần số Boost1545 MHz1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million8,700 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture420.2111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS7.127 TFLOPS
ROPs8832
TMUs27264
Tensor Cores54464
Ray Tracing Cores6816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Ti 56.36
+213%
RTX 3050 4 GB 18.01

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21663
+213%
RTX 3050 4 GB 6924

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD167
+234%
50−55
−234%
1440p125
+257%
35−40
−257%
4K94
+213%
30−35
−213%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.98
−50.3%
3.98
+50.3%
1440p7.99
−40.6%
5.69
+40.6%
4K10.63
−60.2%
6.63
+60.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 4 GB thấp hơn 60% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 160−170
+224%
50−55
−224%
Counter-Strike 2 130−140
+225%
40−45
−225%
Cyberpunk 2077 120−130
+218%
40−45
−218%
Atomic Heart 160−170
+224%
50−55
−224%
Battlefield 5 170
+240%
50−55
−240%
Counter-Strike 2 130−140
+225%
40−45
−225%
Cyberpunk 2077 120−130
+218%
40−45
−218%
Far Cry 5 136
+240%
40−45
−240%
Fortnite 302
+218%
95−100
−218%
Forza Horizon 4 182
+231%
55−60
−231%
Forza Horizon 5 150−160
+242%
45−50
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+235%
60−65
−235%
Valorant 285
+217%
90−95
−217%
Atomic Heart 160−170
+224%
50−55
−224%
Battlefield 5 164
+228%
50−55
−228%
Counter-Strike 2 130−140
+225%
40−45
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+227%
85−90
−227%
Cyberpunk 2077 120−130
+218%
40−45
−218%
Dota 2 146
+224%
45−50
−224%
Far Cry 5 130
+225%
40−45
−225%
Fortnite 232
+231%
70−75
−231%
Forza Horizon 4 181
+229%
55−60
−229%
Forza Horizon 5 150−160
+242%
45−50
−242%
Grand Theft Auto V 134
+235%
40−45
−235%
Metro Exodus 107
+257%
30−33
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+222%
60−65
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+229%
75−80
−229%
Valorant 267
+214%
85−90
−214%
Battlefield 5 159
+218%
50−55
−218%
Counter-Strike 2 130−140
+225%
40−45
−225%
Cyberpunk 2077 120−130
+218%
40−45
−218%
Dota 2 141
+213%
45−50
−213%
Far Cry 5 122
+249%
35−40
−249%
Forza Horizon 4 168
+236%
50−55
−236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+218%
60−65
−218%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+238%
40−45
−238%
Valorant 259
+224%
80−85
−224%
Fortnite 216
+232%
65−70
−232%
Counter-Strike 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+236%
110−120
−236%
Grand Theft Auto V 110−120
+214%
35−40
−214%
Metro Exodus 76
+217%
24−27
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 266
+213%
85−90
−213%
Battlefield 5 134
+235%
40−45
−235%
Cyberpunk 2077 65−70
+224%
21−24
−224%
Far Cry 5 117
+234%
35−40
−234%
Forza Horizon 4 147
+227%
45−50
−227%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+214%
35−40
−214%
Fortnite 151
+236%
45−50
−236%
Atomic Heart 40−45
+214%
14−16
−214%
Counter-Strike 2 27−30
+222%
9−10
−222%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+218%
85−90
−218%
Grand Theft Auto V 142
+216%
45−50
−216%
Metro Exodus 51
+219%
16−18
−219%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+227%
30−33
−227%
Valorant 259
+224%
80−85
−224%
Battlefield 5 86
+219%
27−30
−219%
Counter-Strike 2 27−30
+222%
9−10
−222%
Cyberpunk 2077 30−35
+220%
10−11
−220%
Dota 2 139
+248%
40−45
−248%
Far Cry 5 78
+225%
24−27
−225%
Forza Horizon 4 107
+257%
30−33
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+226%
27−30
−226%
Fortnite 79
+229%
24−27
−229%

Vậy RTX 2080 Ti và RTX 3050 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 234% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 213% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.36 18.01
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 90 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 212.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 175% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4 GB: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
4403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2715 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Ti hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.