GeForce RTX 2070 Super vs RTX A1000 Embedded

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6, 215 Watt
46.82
+58.9%

RTX 2070 Super vượt qua RTX A1000 Embedded với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75201
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.1258.43
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA107S
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1605 MHz630 MHz
Tần số Boost1770 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture283.272.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16064
Tensor Cores32064
Ray Tracing Cores4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Super 46.82
+58.9%
RTX A1000 Embedded 29.46

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Super 18216
+59%
RTX A1000 Embedded 11460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
+60%
85−90
−60%
1440p80
+60%
50−55
−60%
4K53
+76.7%
30−35
−76.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.67không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 195
+62.5%
120−130
−62.5%
Counter-Strike 2 117
+67.1%
70−75
−67.1%
Cyberpunk 2077 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Atomic Heart 147
+63.3%
90−95
−63.3%
Battlefield 5 118
+68.6%
70−75
−68.6%
Counter-Strike 2 96
+60%
60−65
−60%
Cyberpunk 2077 84
+68%
50−55
−68%
Far Cry 5 123
+64%
75−80
−64%
Fortnite 218
+67.7%
130−140
−67.7%
Forza Horizon 4 174
+74%
100−105
−74%
Forza Horizon 5 131
+63.8%
80−85
−63.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+69.1%
110−120
−69.1%
Valorant 279
+64.1%
170−180
−64.1%
Atomic Heart 86
+72%
50−55
−72%
Battlefield 5 103
+71.7%
60−65
−71.7%
Counter-Strike 2 84
+68%
50−55
−68%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+63.5%
170−180
−63.5%
Cyberpunk 2077 78
+73.3%
45−50
−73.3%
Dota 2 137
+61.2%
85−90
−61.2%
Far Cry 5 117
+67.1%
70−75
−67.1%
Fortnite 193
+60.8%
120−130
−60.8%
Forza Horizon 4 172
+72%
100−105
−72%
Forza Horizon 5 102
+70%
60−65
−70%
Grand Theft Auto V 145
+61.1%
90−95
−61.1%
Metro Exodus 90
+63.6%
55−60
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+65%
100−105
−65%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+64.5%
110−120
−64.5%
Valorant 270
+68.8%
160−170
−68.8%
Battlefield 5 95
+72.7%
55−60
−72.7%
Counter-Strike 2 78
+73.3%
45−50
−73.3%
Cyberpunk 2077 73
+62.2%
45−50
−62.2%
Dota 2 129
+61.3%
80−85
−61.3%
Far Cry 5 110
+69.2%
65−70
−69.2%
Forza Horizon 4 153
+61.1%
95−100
−61.1%
Forza Horizon 5 100
+66.7%
60−65
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+62.1%
95−100
−62.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+66.7%
60−65
−66.7%
Valorant 194
+61.7%
120−130
−61.7%
Fortnite 168
+68%
100−105
−68%
Counter-Strike 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+59.5%
190−200
−59.5%
Grand Theft Auto V 95
+72.7%
55−60
−72.7%
Metro Exodus 57
+62.9%
35−40
−62.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 263
+64.4%
160−170
−64.4%
Battlefield 5 83
+66%
50−55
−66%
Cyberpunk 2077 47
+74.1%
27−30
−74.1%
Far Cry 5 98
+63.3%
60−65
−63.3%
Forza Horizon 4 125
+66.7%
75−80
−66.7%
Forza Horizon 5 68
+70%
40−45
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+72%
50−55
−72%
Fortnite 117
+67.1%
70−75
−67.1%
Atomic Heart 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Counter-Strike 2 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Grand Theft Auto V 93
+69.1%
55−60
−69.1%
Metro Exodus 37
+76.2%
21−24
−76.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+70%
40−45
−70%
Valorant 258
+61.3%
160−170
−61.3%
Battlefield 5 53
+76.7%
30−33
−76.7%
Counter-Strike 2 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 128
+60%
80−85
−60%
Far Cry 5 54
+80%
30−33
−80%
Forza Horizon 4 84
+68%
50−55
−68%
Forza Horizon 5 39
+62.5%
24−27
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+65%
40−45
−65%
Fortnite 58
+65.7%
35−40
−65.7%

Vậy RTX 2070 Super và RTX A1000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 77% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.82 29.46
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 35 Watt

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Embedded: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 514.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn RTX A1000 Embedded trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
5197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2
16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super hoặc RTX A1000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.