GeForce RTX 2070 Super vs RTX A5000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6, 215 Watt
47.28
+12.8%

RTX 2070 Super vượt qua RTX A5000 Mobile với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7397
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.0819.16
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25606144
Tần số nhân1605 MHz900 MHz
Tần số Boost1770 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture283.2302.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPS19.35 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160192
Tensor Cores320192
Ray Tracing Cores4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Super 47.28
+12.8%
RTX A5000 Mobile 41.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 Super 18218
+12.9%
RTX A5000 Mobile 16142

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Super 34964
RTX A5000 Mobile 36164
+3.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 Super 24640
RTX A5000 Mobile 27271
+10.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 Super 131200
+162%
RTX A5000 Mobile 50154

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
+25.9%
108
−25.9%
1440p80
+12.7%
71
−12.7%
4K53
+6%
50
−6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.67không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 195
+66.7%
110−120
−66.7%
Counter-Strike 2 117
+30%
90−95
−30%
Cyberpunk 2077 94
+3.3%
90−95
−3.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 147
+25.6%
110−120
−25.6%
Battlefield 5 118
−11.9%
130−140
+11.9%
Counter-Strike 2 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Cyberpunk 2077 84
−8.3%
90−95
+8.3%
Far Cry 5 123
+32.3%
93
−32.3%
Fortnite 218
+29.8%
160−170
−29.8%
Forza Horizon 4 174
+16%
150−160
−16%
Forza Horizon 5 131
+13.9%
110−120
−13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+21.6%
150−160
−21.6%
Valorant 279
+23.5%
220−230
−23.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 86
−36%
110−120
+36%
Battlefield 5 103
−28.2%
130−140
+28.2%
Counter-Strike 2 84
−7.1%
90−95
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 78
−16.7%
90−95
+16.7%
Dota 2 137
+3.8%
132
−3.8%
Far Cry 5 117
+30%
90
−30%
Fortnite 193
+14.9%
160−170
−14.9%
Forza Horizon 4 172
+14.7%
150−160
−14.7%
Forza Horizon 5 102
−12.7%
110−120
+12.7%
Grand Theft Auto V 145
+18.9%
122
−18.9%
Metro Exodus 90
+12.5%
80
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+7.8%
150−160
−7.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+20.7%
150
−20.7%
Valorant 270
+19.5%
220−230
−19.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
−38.9%
130−140
+38.9%
Counter-Strike 2 78
−15.4%
90−95
+15.4%
Cyberpunk 2077 73
−24.7%
90−95
+24.7%
Dota 2 129
+4%
124
−4%
Far Cry 5 110
+29.4%
85
−29.4%
Forza Horizon 4 153
+2%
150−160
−2%
Forza Horizon 5 100
−15%
110−120
+15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+0.7%
150−160
−0.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+11.1%
90
−11.1%
Valorant 194
−16.5%
220−230
+16.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+13.1%
260−270
−13.1%
Grand Theft Auto V 95
+15.9%
82
−15.9%
Metro Exodus 57
+29.5%
44
−29.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+2.3%
250−260
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−19.3%
95−100
+19.3%
Cyberpunk 2077 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Far Cry 5 98
+24.1%
79
−24.1%
Forza Horizon 4 125
+12.6%
110−120
−12.6%
Forza Horizon 5 68
−1.5%
65−70
+1.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+16.2%
70−75
−16.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+13.6%
100−110
−13.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Counter-Strike 2 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Grand Theft Auto V 93
+22.4%
76
−22.4%
Metro Exodus 37
+42.3%
26
−42.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+17.2%
58
−17.2%
Valorant 258
+9.3%
230−240
−9.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−17%
60−65
+17%
Counter-Strike 2 12
−58.3%
18−20
+58.3%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 128
+19.6%
107
−19.6%
Far Cry 5 54
+22.7%
44
−22.7%
Forza Horizon 4 84
+13.5%
70−75
−13.5%
Forza Horizon 5 39
−10.3%
40−45
+10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+24.5%
50−55
−24.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+13.7%
50−55
−13.7%

Vậy RTX 2070 Super và RTX A5000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 67%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A5000 Mobile nhanh hơn 58%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (70%)
  • RTX A5000 Mobile tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.28 41.90
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 150 Watt

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn RTX A5000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5184 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super hoặc RTX A5000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.