GeForce RTX 2060 (di động) vs Radeon RX 6650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và Radeon RX 6650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 (di động)
2019
6 GB GDDR6,115 Watt
30.45

RX 6650M vượt qua RTX 2060 (di động) với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất189118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.2322.45
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201792
Tần số nhân960 MHz2068 MHz
Tần số Boost1200 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million11,060 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture144.0270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs4864
TMUs120112
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và Radeon RX 6650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 (di động) và Radeon RX 6650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 (di động) 30.45
RX 6650M 39.14
+28.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 (di động) 21262
RX 6650M 32846
+54.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 (di động) 16331
RX 6650M 25739
+57.6%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2060 (di động) 6141
RX 6650M 8700
+41.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và Radeon RX 6650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
−11.5%
116
+11.5%
1440p66
−21.2%
80−85
+21.2%
4K42
−19%
50−55
+19%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−39%
80−85
+39%
Cyberpunk 2077 60−65
−102%
127
+102%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−15.6%
100−110
+15.6%
Counter-Strike 2 55−60
−39%
80−85
+39%
Cyberpunk 2077 31
−71%
53
+71%
Forza Horizon 4 149
−49%
222
+49%
Forza Horizon 5 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Metro Exodus 82
−14.6%
90−95
+14.6%
Red Dead Redemption 2 100
+29.9%
75−80
−29.9%
Valorant 140
−11.4%
150−160
+11.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 106
+1.9%
100−110
−1.9%
Counter-Strike 2 55−60
−39%
80−85
+39%
Cyberpunk 2077 24
−62.5%
39
+62.5%
Dota 2 99
+154%
39
−154%
Far Cry 5 70
+52.2%
46
−52.2%
Fortnite 140−150
−18.8%
170−180
+18.8%
Forza Horizon 4 123
−54.5%
190
+54.5%
Forza Horizon 5 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
Grand Theft Auto V 90
−35.6%
120−130
+35.6%
Metro Exodus 61
+84.8%
33
−84.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 247
+23.5%
200−210
−23.5%
Red Dead Redemption 2 45
−71.1%
75−80
+71.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−36.3%
130−140
+36.3%
Valorant 81
−92.6%
150−160
+92.6%
World of Tanks 270−280
−1.8%
270−280
+1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 76
−36.8%
100−110
+36.8%
Counter-Strike 2 55−60
−39%
80−85
+39%
Cyberpunk 2077 21
−52.4%
32
+52.4%
Dota 2 112
+12%
100
−12%
Far Cry 5 122
+25.8%
95−100
−25.8%
Forza Horizon 4 107
−56.1%
167
+56.1%
Forza Horizon 5 75−80
−26.6%
100−105
+26.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 84
−138%
200−210
+138%
Valorant 123
−26.8%
150−160
+26.8%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−35.8%
70−75
+35.8%
Grand Theft Auto V 50−55
−35.2%
70−75
+35.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 29
−34.5%
35−40
+34.5%
World of Tanks 190−200
−25.9%
240−250
+25.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 61
−18%
70−75
+18%
Counter-Strike 2 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%
Cyberpunk 2077 14
−179%
35−40
+179%
Far Cry 5 90−95
−34%
120−130
+34%
Forza Horizon 4 80−85
−34.5%
110−120
+34.5%
Forza Horizon 5 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Metro Exodus 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−41.7%
65−70
+41.7%
Valorant 87
−41.4%
120−130
+41.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Dota 2 55−60
−40%
75−80
+40%
Grand Theft Auto V 55−60
−40%
75−80
+40%
Metro Exodus 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
−29.6%
120−130
+29.6%
Red Dead Redemption 2 20
−25%
24−27
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−40%
75−80
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−48.4%
45−50
+48.4%
Counter-Strike 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Cyberpunk 2077 6
−183%
16−18
+183%
Dota 2 87
+13%
75−80
−13%
Far Cry 5 40−45
−38.1%
55−60
+38.1%
Fortnite 39
−41%
55−60
+41%
Forza Horizon 4 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Forza Horizon 5 27−30
−37%
35−40
+37%
Valorant 41
−58.5%
65−70
+58.5%

Vậy RTX 2060 (di động) và RX 6650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 154%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M nhanh hơn 183%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • RX 6650M tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.45 39.14
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 120 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M: hiệu năng cao hơn 28.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 (di động) và Radeon RX 6650M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1711 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 130 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc Radeon RX 6650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.