GeForce RTX 2060 Super vs Radeon RX 6750 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
42.92

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9391
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.1141.33
Hiệu quả năng lượng16.8111.79
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12% so với RX 6750 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21762560
Tần số nhân1470 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1650 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6464
TMUs136160
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 42.92
RX 6750 GRE 42.98
+0.1%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16497
RX 6750 GRE 16519
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+8.2%
110−120
−8.2%
1440p68
+4.6%
65−70
−4.6%
4K44
+10%
40−45
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.35
+48.9%
4.99
−48.9%
1440p5.87
+43.9%
8.45
−43.9%
4K9.07
+51.4%
13.73
−51.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 51% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 168
+5%
160−170
−5%
Counter-Strike 2 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Cyberpunk 2077 88
+3.5%
85−90
−3.5%
Atomic Heart 124
+3.3%
120−130
−3.3%
Battlefield 5 117
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Cyberpunk 2077 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Far Cry 5 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Fortnite 266
+2.3%
260−270
−2.3%
Forza Horizon 4 152
+1.3%
150−160
−1.3%
Forza Horizon 5 123
+2.5%
120−130
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+5%
140−150
−5%
Valorant 298
+2.8%
290−300
−2.8%
Atomic Heart 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Battlefield 5 101
+1%
100−105
−1%
Counter-Strike 2 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Dota 2 200
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 126
+5%
120−130
−5%
Fortnite 175
+2.9%
170−180
−2.9%
Forza Horizon 4 147
+5%
140−150
−5%
Forza Horizon 5 90
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 139
+6.9%
130−140
−6.9%
Metro Exodus 81
+1.3%
80−85
−1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+2.1%
140−150
−2.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+1.9%
160−170
−1.9%
Valorant 293
+1%
290−300
−1%
Battlefield 5 93
+3.3%
90−95
−3.3%
Counter-Strike 2 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Cyberpunk 2077 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Dota 2 185
+2.8%
180−190
−2.8%
Far Cry 5 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Forza Horizon 4 120
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 92
+2.2%
90−95
−2.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+2.5%
120−130
−2.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85−90
+0%
Valorant 180
+0%
180−190
+0%
Fortnite 148
+5.7%
140−150
−5.7%
Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1.1%
270−280
−1.1%
Grand Theft Auto V 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Metro Exodus 49
+8.9%
45−50
−8.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 268
+3.1%
260−270
−3.1%
Battlefield 5 74
+5.7%
70−75
−5.7%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 88
+3.5%
85−90
−3.5%
Forza Horizon 4 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Forza Horizon 5 59
+7.3%
55−60
−7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Fortnite 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Atomic Heart 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 83
+3.8%
80−85
−3.8%
Metro Exodus 31
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Valorant 210
+0%
210−220
+0%
Battlefield 5 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Counter-Strike 2 10
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 121
+0.8%
120−130
−0.8%
Far Cry 5 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Forza Horizon 4 67
+3.1%
65−70
−3.1%
Forza Horizon 5 33
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+8.9%
45−50
−8.9%
Fortnite 48
+6.7%
45−50
−6.7%

Vậy RTX 2060 Super và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.92 42.98
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 0.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2060 Super và Radeon RX 6750 GRE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
13412 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.