GeForce RTX 2080 vs Radeon RX 6750 GRE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
41.98
+9.7%

RTX 2080 vượt qua RX 6750 GRE với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.5542.82
Hiệu quả năng lượng15.4712.13
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 61% so với RTX 2080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442560
Tần số nhân1515 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1710 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million17,200 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6464
TMUs184160
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 41.98
+9.7%
RX 6750 GRE 38.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18760
+9.7%
RX 6750 GRE 17101

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+10%
130−140
−10%
1440p101
+12.2%
90−95
−12.2%
4K72
+10.8%
65−70
−10.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.89
−15.7%
4.22
+15.7%
1440p6.92
−13.5%
6.10
+13.5%
4K9.71
−14.9%
8.45
+14.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE thấp hơn 15% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+15.8%
120−130
−15.8%
Counter-Strike 2 240−250
+13.2%
220−230
−13.2%
Cyberpunk 2077 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+15.8%
120−130
−15.8%
Battlefield 5 163
+16.4%
140−150
−16.4%
Counter-Strike 2 240−250
+13.2%
220−230
−13.2%
Cyberpunk 2077 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%
Far Cry 5 117
+17%
100−105
−17%
Fortnite 199
+10.6%
180−190
−10.6%
Forza Horizon 4 156
+11.4%
140−150
−11.4%
Forza Horizon 5 130−140
+15%
120−130
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+10%
190−200
−10%
Valorant 263
+14.3%
230−240
−14.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+15.8%
120−130
−15.8%
Battlefield 5 155
+10.7%
140−150
−10.7%
Counter-Strike 2 240−250
+13.2%
220−230
−13.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
250−260
−11.2%
Cyberpunk 2077 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%
Dota 2 140−150
+14.6%
130−140
−14.6%
Far Cry 5 112
+12%
100−105
−12%
Fortnite 173
+15.3%
150−160
−15.3%
Forza Horizon 4 153
+17.7%
130−140
−17.7%
Forza Horizon 5 130−140
+15%
120−130
−15%
Grand Theft Auto V 131
+19.1%
110−120
−19.1%
Metro Exodus 90
+12.5%
80−85
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+10.6%
170−180
−10.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+13.1%
160−170
−13.1%
Valorant 254
+10.4%
230−240
−10.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+11.5%
130−140
−11.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+13.7%
95−100
−13.7%
Dota 2 140−150
+14.6%
130−140
−14.6%
Far Cry 5 106
+11.6%
95−100
−11.6%
Forza Horizon 4 132
+10%
120−130
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+12.7%
150−160
−12.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+11.6%
95−100
−11.6%
Valorant 223
+11.5%
200−210
−11.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+11.4%
140−150
−11.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+12.1%
280−290
−12.1%
Grand Theft Auto V 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
Metro Exodus 60
+20%
50−55
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 247
+12.3%
220−230
−12.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Cyberpunk 2077 55−60
+12%
50−55
−12%
Far Cry 5 99
+10%
90−95
−10%
Forza Horizon 4 118
+18%
100−105
−18%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
+16.4%
110−120
−16.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Counter-Strike 2 55−60
+12%
50−55
−12%
Grand Theft Auto V 107
+12.6%
95−100
−12.6%
Metro Exodus 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Valorant 234
+11.4%
210−220
−11.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike 2 55−60
+12%
50−55
−12%
Cyberpunk 2077 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Dota 2 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
Far Cry 5 59
+18%
50−55
−18%
Forza Horizon 4 81
+15.7%
70−75
−15.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+15%
60−65
−15%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
+18.2%
55−60
−18.2%

Vậy RTX 2080 và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.98 38.27
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 250 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 và Radeon RX 6750 GRE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.