GeForce RTX 2060 Max-Q vs RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Max-Q
2020
6 GB GDDR6, 65 Watt
24.34
+3%

RTX 2060 Max-Q chỉ vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất231243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Hiệu quả năng lượng26.4827.85
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106GN20-P0
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202048
Tần số nhân975 MHz1238 MHz
Tần số Boost1185 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture142.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.55 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs120không có dữ liệu
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Max-Q 24.34
+3%
RTX 3050 4GB Mobile 23.63

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 Max-Q 19779
+25.9%
RTX 3050 4GB Mobile 15712

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 Max-Q 50957
+17.9%
RTX 3050 4GB Mobile 43216

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 Max-Q 14910
+24.8%
RTX 3050 4GB Mobile 11949

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 Max-Q 58890
RTX 3050 4GB Mobile 65252
+10.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 Max-Q 308872
RTX 3050 4GB Mobile 480364
+55.5%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2060 Max-Q 5639
+25.4%
RTX 3050 4GB Mobile 4497

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+48.4%
62
−48.4%
1440p44
+2.3%
43
−2.3%
4K42
+61.5%
26
−61.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−24.1%
170
+24.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−29.4%
66
+29.4%
Hogwarts Legacy 45−50
−10.2%
54
+10.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+1.1%
93
−1.1%
Counter-Strike 2 130−140
+9.6%
125
−9.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−2%
52
+2%
Far Cry 5 75−80
+14.7%
68
−14.7%
Fortnite 110
−4.5%
110−120
+4.5%
Forza Horizon 4 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 5 75−80
−16%
87
+16%
Hogwarts Legacy 45−50
+19.5%
41
−19.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%
Valorant 160−170
+1.9%
160−170
−1.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+5.6%
89
−5.6%
Counter-Strike 2 130−140
+281%
36
−281%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+1.2%
250−260
−1.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+24.4%
41
−24.4%
Dota 2 120
+1.7%
118
−1.7%
Far Cry 5 75−80
+21.9%
64
−21.9%
Fortnite 107
−7.5%
110−120
+7.5%
Forza Horizon 4 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Forza Horizon 5 75−80
−2.7%
77
+2.7%
Grand Theft Auto V 94
+9.3%
86
−9.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+58.1%
31
−58.1%
Metro Exodus 57
+16.3%
49
−16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
+29.6%
81
−29.6%
Valorant 160−170
+1.9%
160−170
−1.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+13.3%
83
−13.3%
Cyberpunk 2077 50−55
+50%
34
−50%
Dota 2 115
+2.7%
112
−2.7%
Far Cry 5 75−80
+27.9%
61
−27.9%
Forza Horizon 4 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+158%
19
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+23.9%
46
−23.9%
Valorant 93
−73.1%
160−170
+73.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−42%
110−120
+42%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+4%
50−55
−4%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−11.6%
48
+11.6%
Metro Exodus 30−35
+10.3%
29
−10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+1.5%
200−210
−1.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Far Cry 5 50−55
+8.2%
49
−8.2%
Forza Horizon 4 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+4%
24−27
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+5.4%
35−40
−5.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
44
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+17.6%
17
−17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+20.7%
29
−20.7%
Valorant 130−140
+3%
130−140
−3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.9%
35
−2.9%
Counter-Strike 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6
−66.7%
Dota 2 79
+27.4%
62
−27.4%
Far Cry 5 27−30
+42.1%
19
−42.1%
Forza Horizon 4 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+4%
24−27
−4%

Vậy RTX 2060 Max-Q và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 Max-Q nhanh hơn 281%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 73%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Max-Q tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (76%)
  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.34 23.63
Mức độ mới 29 Tháng 1 2020 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 60 Watt

RTX 2060 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 3050 4GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q
GeForce RTX 2060 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 376 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Max-Q hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.