GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
16.08

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30880
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng28.4544.31
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482816
Tần số nhân1185 MHz1620 MHz
Tần số Boost1477 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488
Tensor Cores25688
Ray Tracing Cores3222

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−138%
100−110
+138%
1440p34
−135%
80−85
+135%
4K26
−131%
60−65
+131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.49
1440pkhông có dữ liệu8.11
4Kkhông có dữ liệu10.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−139%
110−120
+139%
Counter-Strike 2 74
−130%
170−180
+130%
Cyberpunk 2077 47
−134%
110−120
+134%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 49
−124%
110−120
+124%
Battlefield 5 70−75
−130%
170−180
+130%
Counter-Strike 2 67
−139%
160−170
+139%
Cyberpunk 2077 42
−138%
100−105
+138%
Far Cry 5 59
−137%
140−150
+137%
Fortnite 95−100
−142%
230−240
+142%
Forza Horizon 4 70−75
−136%
170−180
+136%
Forza Horizon 5 62
−142%
150−160
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−127%
150−160
+127%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
−133%
70−75
+133%
Battlefield 5 70−75
−130%
170−180
+130%
Counter-Strike 2 40
−138%
95−100
+138%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−128%
500−550
+128%
Cyberpunk 2077 29
−141%
70−75
+141%
Dota 2 118
−137%
280−290
+137%
Far Cry 5 53
−126%
120−130
+126%
Fortnite 95−100
−142%
230−240
+142%
Forza Horizon 4 70−75
−136%
170−180
+136%
Forza Horizon 5 53
−126%
120−130
+126%
Grand Theft Auto V 68
−135%
160−170
+135%
Metro Exodus 35−40
−130%
85−90
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−127%
150−160
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−141%
140−150
+141%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−130%
170−180
+130%
Cyberpunk 2077 25
−140%
60−65
+140%
Dota 2 110
−136%
260−270
+136%
Far Cry 5 49
−124%
110−120
+124%
Forza Horizon 4 70−75
−136%
170−180
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−127%
150−160
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−127%
75−80
+127%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−142%
230−240
+142%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−136%
85−90
+136%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−134%
300−310
+134%
Grand Theft Auto V 37
−130%
85−90
+130%
Metro Exodus 21−24
−127%
50−55
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−112%
350−400
+112%
Valorant 170−180
−135%
400−450
+135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−140%
120−130
+140%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 37
−130%
85−90
+130%
Forza Horizon 4 40−45
−127%
100−105
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−132%
65−70
+132%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−138%
95−100
+138%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−114%
30−33
+114%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Grand Theft Auto V 30−35
−134%
75−80
+134%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−140%
60−65
+140%
Valorant 95−100
−135%
230−240
+135%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Dota 2 34
−135%
80−85
+135%
Far Cry 5 18
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
75−80
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−135%
40−45
+135%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−122%
40−45
+122%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.08 38.96
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 70 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 142.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2484 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.