GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6,45 Watt
18.74

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30075
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu86.49
Hiệu quả năng lượng28.6744.52
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482816
Tần số nhân1185 MHz1620 MHz
Tần số Boost1477 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488
Tensor Cores25688
Ray Tracing Cores3222

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−138%
100−110
+138%
1440p33
−127%
75−80
+127%
4K25
−140%
60−65
+140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.49
1440pkhông có dữ liệu8.65
4Kkhông có dữ liệu10.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
−136%
85−90
+136%
Cyberpunk 2077 49
−124%
110−120
+124%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−133%
140−150
+133%
Counter-Strike 2 30
−133%
70−75
+133%
Cyberpunk 2077 21
−138%
50−55
+138%
Forza Horizon 4 76
−137%
180−190
+137%
Forza Horizon 5 49
−124%
110−120
+124%
Metro Exodus 50−55
−135%
120−130
+135%
Red Dead Redemption 2 40−45
−127%
100−105
+127%
Valorant 87
−141%
210−220
+141%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−133%
140−150
+133%
Counter-Strike 2 27
−141%
65−70
+141%
Cyberpunk 2077 15
−133%
35−40
+133%
Dota 2 85
−135%
200−210
+135%
Far Cry 5 70
−129%
160−170
+129%
Fortnite 100−105
−140%
240−250
+140%
Forza Horizon 4 63
−138%
150−160
+138%
Forza Horizon 5 50−55
−140%
120−130
+140%
Grand Theft Auto V 69
−132%
160−170
+132%
Metro Exodus 50−55
−135%
120−130
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−134%
300−310
+134%
Red Dead Redemption 2 40−45
−127%
100−105
+127%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−141%
140−150
+141%
Valorant 43
−133%
100−105
+133%
World of Tanks 220−230
−124%
500−550
+124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−133%
140−150
+133%
Counter-Strike 2 30−35
−127%
75−80
+127%
Cyberpunk 2077 13
−131%
30−33
+131%
Dota 2 110
−136%
260−270
+136%
Far Cry 5 60−65
−134%
150−160
+134%
Forza Horizon 4 56
−132%
130−140
+132%
Forza Horizon 5 33
−127%
75−80
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−134%
300−310
+134%
Valorant 75−80
−137%
180−190
+137%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−130%
85−90
+130%
Grand Theft Auto V 37
−130%
85−90
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−138%
400−450
+138%
Red Dead Redemption 2 16−18
−135%
40−45
+135%
World of Tanks 120−130
−134%
300−310
+134%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−137%
90−95
+137%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 14−16
−133%
35−40
+133%
Far Cry 5 45−50
−124%
110−120
+124%
Forza Horizon 4 47
−134%
110−120
+134%
Forza Horizon 5 30−33
−133%
70−75
+133%
Metro Exodus 40−45
−138%
100−105
+138%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−131%
60−65
+131%
Valorant 45−50
−129%
110−120
+129%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−122%
40−45
+122%
Dota 2 30−35
−134%
75−80
+134%
Grand Theft Auto V 30−35
−134%
75−80
+134%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−132%
130−140
+132%
Red Dead Redemption 2 12−14
−125%
27−30
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−134%
75−80
+134%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−122%
40−45
+122%
Counter-Strike 2 18−20
−122%
40−45
+122%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14−16
+133%
Dota 2 34
−135%
80−85
+135%
Far Cry 5 24−27
−129%
55−60
+129%
Fortnite 21−24
−127%
50−55
+127%
Forza Horizon 4 27−30
−132%
65−70
+132%
Forza Horizon 5 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 21−24
−127%
50−55
+127%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.74 45.27
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 70 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 141.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2050 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.