GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6,45 Watt
18.74

RTX 3050 6 GB vượt qua RTX 2050 Mobile với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300205
Vị trí theo mức độ phổ biến1721
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.44
Hiệu quả năng lượng28.6727.35
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Tần số nhân1185 MHz1042 MHz
Tần số Boost1477 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6472
Tensor Cores25672
Ray Tracing Cores3218

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−42.9%
60−65
+42.9%
1440p33
−36.4%
45−50
+36.4%
4K25
−40%
35−40
+40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98
1440pkhông có dữ liệu3.98
4Kkhông có dữ liệu5.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
−38.9%
50−55
+38.9%
Cyberpunk 2077 49
−42.9%
70−75
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Counter-Strike 2 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Cyberpunk 2077 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Forza Horizon 5 49
−42.9%
70−75
+42.9%
Metro Exodus 50−55
−47.1%
75−80
+47.1%
Red Dead Redemption 2 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Valorant 87
−37.9%
120−130
+37.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Counter-Strike 2 27
−48.1%
40−45
+48.1%
Cyberpunk 2077 15
−40%
21−24
+40%
Dota 2 85
−41.2%
120−130
+41.2%
Far Cry 5 70
−42.9%
100−105
+42.9%
Fortnite 100−105
−40%
140−150
+40%
Forza Horizon 4 63
−42.9%
90−95
+42.9%
Forza Horizon 5 50−55
−40%
70−75
+40%
Grand Theft Auto V 69
−44.9%
100−105
+44.9%
Metro Exodus 50−55
−47.1%
75−80
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−40.6%
180−190
+40.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−46.6%
85−90
+46.6%
Valorant 43
−39.5%
60−65
+39.5%
World of Tanks 220−230
−34.5%
300−310
+34.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%
Counter-Strike 2 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Cyberpunk 2077 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Dota 2 110
−45.5%
160−170
+45.5%
Far Cry 5 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Forza Horizon 4 56
−42.9%
80−85
+42.9%
Forza Horizon 5 33
−36.4%
45−50
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−40.6%
180−190
+40.6%
Valorant 75−80
−44.7%
110−120
+44.7%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Grand Theft Auto V 37
−35.1%
50−55
+35.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−42.9%
240−250
+42.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
World of Tanks 120−130
−40.6%
180−190
+40.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Counter-Strike 2 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Cyberpunk 2077 14−16
−40%
21−24
+40%
Far Cry 5 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Forza Horizon 4 47
−38.3%
65−70
+38.3%
Forza Horizon 5 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Metro Exodus 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Dota 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Metro Exodus 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Far Cry 5 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Fortnite 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Forza Horizon 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.74 27.81
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 70 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 48.4%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.