GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
18.72

RTX 5090 Mobile vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 293% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30820
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.5253.11
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204810496
Tần số nhân1185 MHz990 MHz
Tần số Boost1477 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs32112
TMUs64328
Tensor Cores256328
Ray Tracing Cores3282

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−290%
160−170
+290%
1440p34
−282%
130−140
+282%
4K26
−285%
100−110
+285%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
−291%
180−190
+291%
Counter-Strike 2 36
−289%
140−150
+289%
Cyberpunk 2077 47
−283%
180−190
+283%
Atomic Heart 49
−288%
190−200
+288%
Battlefield 5 70−75
−292%
290−300
+292%
Counter-Strike 2 30
−267%
110−120
+267%
Cyberpunk 2077 42
−281%
160−170
+281%
Far Cry 5 59
−290%
230−240
+290%
Fortnite 95−100
−268%
350−400
+268%
Forza Horizon 4 70−75
−289%
280−290
+289%
Forza Horizon 5 49
−288%
190−200
+288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−279%
250−260
+279%
Valorant 130−140
−270%
500−550
+270%
Atomic Heart 30
−267%
110−120
+267%
Battlefield 5 70−75
−292%
290−300
+292%
Counter-Strike 2 27
−270%
100−105
+270%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−286%
850−900
+286%
Cyberpunk 2077 29
−279%
110−120
+279%
Dota 2 118
−281%
450−500
+281%
Far Cry 5 53
−277%
200−210
+277%
Fortnite 95−100
−268%
350−400
+268%
Forza Horizon 4 70−75
−289%
280−290
+289%
Forza Horizon 5 45−50
−288%
190−200
+288%
Grand Theft Auto V 68
−282%
260−270
+282%
Metro Exodus 35−40
−278%
140−150
+278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−279%
250−260
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−279%
220−230
+279%
Valorant 130−140
−270%
500−550
+270%
Battlefield 5 70−75
−292%
290−300
+292%
Counter-Strike 2 30−35
−275%
120−130
+275%
Cyberpunk 2077 25
−280%
95−100
+280%
Dota 2 110
−264%
400−450
+264%
Far Cry 5 49
−288%
190−200
+288%
Forza Horizon 4 70−75
−289%
280−290
+289%
Forza Horizon 5 33
−264%
120−130
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−279%
250−260
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−264%
120−130
+264%
Valorant 130−140
−270%
500−550
+270%
Fortnite 95−100
−268%
350−400
+268%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−291%
500−550
+291%
Grand Theft Auto V 37
−278%
140−150
+278%
Metro Exodus 21−24
−286%
85−90
+286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−289%
650−700
+289%
Valorant 170−180
−282%
650−700
+282%
Battlefield 5 50−55
−280%
190−200
+280%
Counter-Strike 2 18−20
−268%
70−75
+268%
Cyberpunk 2077 16−18
−275%
60−65
+275%
Far Cry 5 37
−278%
140−150
+278%
Forza Horizon 4 40−45
−286%
170−180
+286%
Forza Horizon 5 30−35
−275%
120−130
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−293%
110−120
+293%
Fortnite 40−45
−275%
150−160
+275%
Atomic Heart 14−16
−293%
55−60
+293%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Grand Theft Auto V 30−35
−275%
120−130
+275%
Metro Exodus 14−16
−293%
55−60
+293%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−280%
95−100
+280%
Valorant 95−100
−257%
350−400
+257%
Battlefield 5 24−27
−285%
100−105
+285%
Counter-Strike 2 8−9
−275%
30−33
+275%
Cyberpunk 2077 7−8
−286%
27−30
+286%
Dota 2 34
−282%
130−140
+282%
Far Cry 5 18
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 4 30−35
−287%
120−130
+287%
Forza Horizon 5 14−16
−267%
55−60
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−282%
65−70
+282%
Fortnite 18−20
−289%
70−75
+289%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 290% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 282% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 285% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.72 73.59
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 95 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 293.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
2467 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
66 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.