GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX 5070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
17.48

RTX 5070 Mobile vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32490
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.9261.45
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân1185 MHz907 MHz
Tần số Boost1477 MHz1425 MHz
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53205.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS13.13 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64144
Tensor Cores256144
Ray Tracing Cores3236

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.612.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và GeForce RTX 5070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−138%
100−110
+138%
1440p32
−134%
75−80
+134%
4K28
−132%
65−70
+132%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 74
−143%
180−190
+143%
Cyberpunk 2077 47
−134%
110−120
+134%
Hogwarts Legacy 30−35
−142%
80−85
+142%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−143%
180−190
+143%
Counter-Strike 2 67
−139%
160−170
+139%
Cyberpunk 2077 42
−138%
100−105
+138%
Far Cry 5 59
−137%
140−150
+137%
Fortnite 90−95
−134%
220−230
+134%
Forza Horizon 4 70−75
−136%
170−180
+136%
Forza Horizon 5 62
−142%
150−160
+142%
Hogwarts Legacy 35
−143%
85−90
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−131%
150−160
+131%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−143%
180−190
+143%
Counter-Strike 2 40
−138%
95−100
+138%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−128%
500−550
+128%
Cyberpunk 2077 29
−141%
70−75
+141%
Dota 2 118
−137%
280−290
+137%
Far Cry 5 53
−126%
120−130
+126%
Fortnite 90−95
−134%
220−230
+134%
Forza Horizon 4 70−75
−136%
170−180
+136%
Forza Horizon 5 53
−126%
120−130
+126%
Grand Theft Auto V 68
−135%
160−170
+135%
Hogwarts Legacy 26
−131%
60−65
+131%
Metro Exodus 35−40
−143%
90−95
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−131%
150−160
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−141%
140−150
+141%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−143%
180−190
+143%
Cyberpunk 2077 25
−140%
60−65
+140%
Dota 2 110
−136%
260−270
+136%
Far Cry 5 49
−124%
110−120
+124%
Forza Horizon 4 70−75
−136%
170−180
+136%
Hogwarts Legacy 19
−137%
45−50
+137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−131%
150−160
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−142%
80−85
+142%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−134%
220−230
+134%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−143%
85−90
+143%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−136%
300−310
+136%
Grand Theft Auto V 37
−143%
90−95
+143%
Metro Exodus 21−24
−127%
50−55
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−141%
400−450
+141%
Valorant 170−180
−135%
400−450
+135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−124%
110−120
+124%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 37
−143%
90−95
+143%
Forza Horizon 4 40−45
−133%
100−105
+133%
Hogwarts Legacy 18−20
−137%
45−50
+137%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−141%
65−70
+141%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−138%
95−100
+138%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Grand Theft Auto V 30−35
−134%
75−80
+134%
Hogwarts Legacy 10−12
−118%
24−27
+118%
Metro Exodus 14−16
−114%
30−33
+114%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−140%
60−65
+140%
Valorant 95−100
−135%
230−240
+135%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−131%
60−65
+131%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Dota 2 34
−135%
80−85
+135%
Far Cry 5 18
−122%
40−45
+122%
Forza Horizon 4 30−35
−142%
75−80
+142%
Hogwarts Legacy 10−12
−118%
24−27
+118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−135%
40−45
+135%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−122%
40−45
+122%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX 5070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Mobile nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Mobile nhanh hơn 134% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Mobile nhanh hơn 132% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.48 42.75
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Mobile: hiệu năng cao hơn 144.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2633 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc GeForce RTX 5070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.