GeForce MX550 vs RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
11.34

RTX 3050 OEM vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất417187
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.4216.47
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117SGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1065 MHz1515 MHz
Tần số Boost1320 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX550 11.34
RTX 3050 OEM 29.97
+164%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4514
RTX 3050 OEM 11930
+164%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−161%
120−130
+161%
4K28
−150%
70−75
+150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−162%
55−60
+162%
Cyberpunk 2077 21−24
−161%
60−65
+161%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−163%
100−105
+163%
Counter-Strike 2 21−24
−162%
55−60
+162%
Cyberpunk 2077 12
−150%
30−33
+150%
Forza Horizon 4 60
−150%
150−160
+150%
Forza Horizon 5 30−33
−150%
75−80
+150%
Metro Exodus 30−35
−150%
80−85
+150%
Red Dead Redemption 2 30−33
−150%
75−80
+150%
Valorant 45−50
−161%
120−130
+161%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−163%
100−105
+163%
Counter-Strike 2 21−24
−162%
55−60
+162%
Cyberpunk 2077 9
−133%
21−24
+133%
Dota 2 74
−157%
190−200
+157%
Far Cry 5 70
−157%
180−190
+157%
Fortnite 65−70
−154%
170−180
+154%
Forza Horizon 4 52
−150%
130−140
+150%
Forza Horizon 5 30−33
−150%
75−80
+150%
Grand Theft Auto V 55
−155%
140−150
+155%
Metro Exodus 30−35
−150%
80−85
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−161%
230−240
+161%
Red Dead Redemption 2 30−33
−150%
75−80
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−157%
90−95
+157%
Valorant 45−50
−161%
120−130
+161%
World of Tanks 160−170
−145%
400−450
+145%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−163%
100−105
+163%
Counter-Strike 2 21−24
−162%
55−60
+162%
Cyberpunk 2077 4
−150%
10−11
+150%
Dota 2 104
−160%
270−280
+160%
Far Cry 5 45−50
−161%
120−130
+161%
Forza Horizon 4 42
−162%
110−120
+162%
Forza Horizon 5 30−33
−150%
75−80
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−161%
230−240
+161%
Valorant 45−50
−161%
120−130
+161%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Grand Theft Auto V 16−18
−135%
40−45
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−164%
190−200
+164%
Red Dead Redemption 2 10−11
−140%
24−27
+140%
World of Tanks 80−85
−153%
210−220
+153%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−161%
60−65
+161%
Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Cyberpunk 2077 9−10
−133%
21−24
+133%
Far Cry 5 24−27
−150%
65−70
+150%
Forza Horizon 4 27−30
−150%
70−75
+150%
Forza Horizon 5 18−20
−150%
45−50
+150%
Metro Exodus 24−27
−150%
60−65
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−150%
40−45
+150%
Valorant 27−30
−159%
75−80
+159%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Dota 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Grand Theft Auto V 21−24
−150%
55−60
+150%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−150%
85−90
+150%
Red Dead Redemption 2 8−9
−163%
21−24
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−150%
55−60
+150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Counter-Strike 2 4−5
−150%
10−11
+150%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Dota 2 21−24
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Fortnite 12−14
−131%
30−33
+131%
Forza Horizon 4 16−18
−150%
40−45
+150%
Forza Horizon 5 9−10
−133%
21−24
+133%
Valorant 12−14
−150%
30−33
+150%

Vậy GeForce MX550 và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.34 29.97
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 130 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 164.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX550 và GeForce RTX 3050 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 850 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX550 hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.